
Celtic LFC (Nữ)

Scotland: Scotland
Celtic LFC (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
14/05/25
13:00
Hibernian (Nữ)
Celtic LFC (Nữ)


4
2
TTG
11/05/25
11:10
Celtic LFC (Nữ)
Rangers L (Phụ nữ)


0
1
TTG
04/05/25
08:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Celtic LFC (Nữ)


3
1
TTG
30/04/25
15:00
Celtic LFC (Nữ)
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


2
1
TTG
20/04/25
11:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Celtic LFC (Nữ)


0
1
TTG
16/04/25
15:00
Celtic LFC (Nữ)
Hibernian (Nữ)


0
0
TTG
13/04/25
11:10
Rangers L (Phụ nữ)
Celtic LFC (Nữ)


1
1
TTG
28/03/25
15:35
Celtic LFC (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


1
2
TTG
16/03/25
12:00
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Celtic LFC (Nữ)


3
1
TTG
02/03/25
11:10
Hibernian (Nữ)
Celtic LFC (Nữ)


1
0
Celtic LFC (Nữ) Lịch thi đấu
18/05/25
07:00
Celtic LFC (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


Celtic LFC (Nữ) Bàn
# | Hình thức Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 23 | 5 | 3 | 89:21 | 68 | 74 | |
2 | 31 | 22 | 5 | 4 | 139:26 | 113 | 71 | |
3 | 31 | 22 | 5 | 4 | 105:18 | 87 | 71 | |
4 | 31 | 18 | 5 | 8 | 91:30 | 61 | 59 | |
5 | 31 | 18 | 5 | 8 | 91:30 | 61 | 59 | |
6 | 31 | 10 | 2 | 19 | 52:80 | -28 | 32 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
Celtic LFC (Nữ) Biệt đội
No data for selected season