Rotherham United vs Sunderland dự đoán
Last match Rotherham United - Sunderland on 29/12/2023
-
21/02/23
14:45
|
Vòng 29
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Rotherham United
- Vẽ
- Sunderland
Mẹo cá cược
8 / 10 of last matches Rotherham United in all competitions had less than %2% goals
8 / 10 of last matches in Giải vô địch had less than %2% goals
7 / 9 of the last matches between the teams were less than %2% goals
6 / 10 of last matches Sunderland in all competitions had less than %2% goals
7 / 10 of last matches in Giải vô địch had less than %2% goals
5 / 10 of last matches Rotherham United in all competitions scored at least %1% goal
7 / 9 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
8 / 10 of last matches Sunderland in all competitions scored at least %1% goal
8 / 10 of last matches in Giải vô địch scored at least %1% goal
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Rotherham United không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch không vẽ
6 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Sunderland không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch không vẽ
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Rotherham United trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch kết thúc trong thất bại
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Sunderland không thua
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch không thua
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Rotherham United trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 of last matches in all competitions Rotherham United played with a score of %zero_zero%
7 / 10 of last matches in Giải vô địch played with a score of %zero_zero%
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 47:34 | 13 | 49 |
|
![]() |
|
21 | 32 | 7 | 12 | 13 | 34:44 | -10 | 33 |
|
![]() |
Thống kê so sánh


1 - Thắng
4 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
7
18
Ghi bàn
Thừa nhận
15
11
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 25
- Bàn thắng
- 26