Khimki (Trẻ) vs Torpedo Moskva (Trẻ) dự đoán
Last match Torpedo Moskva (Trẻ) - Khimki (Trẻ) on 21/04/2023
-
31/03/23
06:00
|
Vòng 21
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Khimki (Trẻ)
- Vẽ
- Torpedo Moskva (Trẻ)
Mẹo cá cược
8 / 10 of last matches Khimki (Trẻ) in all competitions scored at least %1% goal
8 / 10 of last matches in Giải Trẻ Toàn Liên Bang scored at least %1% goal
5 / 10 of last matches Torpedo Moskva (Trẻ) in all competitions scored at least %1% goal
5 / 10 of last matches in Giải Trẻ Toàn Liên Bang scored at least %1% goal
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Khimki (Trẻ) không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Trẻ Toàn Liên Bang không vẽ
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Torpedo Moskva (Trẻ) không vẽ
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Trẻ Toàn Liên Bang không vẽ
5 / 10 of last matches Khimki (Trẻ) in all competitions had less than %2% goals
5 / 10 of last matches in Giải Trẻ Toàn Liên Bang had less than %2% goals
7 / 10 of last matches Torpedo Moskva (Trẻ) in all competitions had less than %2% goals
7 / 10 of last matches in Giải Trẻ Toàn Liên Bang had less than %2% goals
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Torpedo Moskva (Trẻ) không thua
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Trẻ Toàn Liên Bang không thua
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Khimki (Trẻ) không thua
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Trẻ Toàn Liên Bang không thua
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Torpedo Moskva (Trẻ) trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Trẻ Toàn Liên Bang, ít nhất một đội đã không ghi bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 10 | 3 | 2 | 5 | 14:18 | -4 | 11 |
|
![]() |
|
9 | 10 | 2 | 4 | 4 | 7:11 | -4 | 10 |
|
![]() |
Thống kê so sánh


3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
15
19
Ghi bàn
Thừa nhận
9
12
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 26.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.9'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 34
- Bàn thắng
- 21