Spartak Trnava (Nữ) vs Trencin (Nữ) dự đoán
Trận đấu tiếp theo Trencin (Nữ) - Spartak Trnava (Nữ) on 20/09/2025
-
24/05/25
11:00
|
Vòng 10
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Spartak Trnava (Nữ)
- Vẽ
- Trencin (Nữ)
Mẹo cá cược
7 / 10 of last matches Spartak Trnava (Nữ) in all competitions had less than %3% goals
7 / 10 of last matches in Giải địch quốc gia Nữ had less than %3% goals
8 / 10 of last matches Trencin (Nữ) in all competitions had less than %3% goals
8 / 10 of last matches in Giải địch quốc gia Nữ had less than %3% goals
6 / 10 of last matches Spartak Trnava (Nữ) in all competitions had less than %2% goals
6 / 10 of last matches in Giải địch quốc gia Nữ had less than %2% goals
2 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals
7 / 10 of last matches Trencin (Nữ) in all competitions had less than %2% goals
7 / 10 of last matches in Giải địch quốc gia Nữ had less than %2% goals
4 / 10 of last matches Spartak Trnava (Nữ) in all competitions scored at least %2% goals
4 / 10 of last matches in Giải địch quốc gia Nữ scored at least %2% goals
8 / 10 of the last matches between the teams was at least %2% goals
3 / 10 of last matches Trencin (Nữ) in all competitions scored at least %2% goals
3 / 10 of last matches in Giải địch quốc gia Nữ scored at least %2% goals
3 / 10 of last matches Spartak Trnava (Nữ) in all competitions scored at least %3% goals
3 / 10 of last matches in Giải địch quốc gia Nữ had at least %3% goals
7 / 10 of the last match between the teams was at least %3% goals
2 / 10 of last matches Trencin (Nữ) in all competitions scored at least %3% goals
2 / 10 of last matches in Giải địch quốc gia Nữ had at least %3% goals
6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải địch quốc gia Nữ
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Trencin (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:41 | -20 | 19 |
|
![]() |
|
10 | 18 | 2 | 4 | 12 | 20:71 | -51 | 10 |
|
![]() |
Thống kê so sánh


4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
18
7
Ghi bàn
Thừa nhận
12
23
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.3
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.7'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 25
- Bàn thắng
- 35