Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hebler Andy

Câu lạc bộ hiện tại:
Không có đội
Chức vụ:
Phía trước
Tuổi tác:
36 (05.01.1989)
Chiều cao:
179 cm
Cân nặng:
83 kg
Chân ưu tiên:
Bên phải
Hebler Andy Trận đấu cuối cùng
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 17/05/25 07:00 Ludwigsfelder Ludwigsfelder VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow 0 2 - - - - - -
TTG 10/05/25 07:00 VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow RSV Eintracht 1949 RSV Eintracht 1949 3 0 - - - - - -
TTG 04/05/25 07:00 SC Freital SC Freital VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow 1 0 - - - - - -
TTG 01/05/25 06:00 SG Union Sandersdorf SG Union Sandersdorf VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow 1 1 - - - - - -
TTG 26/04/25 07:00 VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow VfB Auerbach VfB Auerbach 2 1 - - - - - -
TTG 12/04/25 07:00 Đội bóng Einheit Wernigerode Đội bóng Einheit Wernigerode VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow 1 3 - - - - - -
TTG 06/04/25 07:00 VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow FC Magdeburg II FC Magdeburg II 1 4 - - - - - -
TTG 29/03/25 08:00 Bischofswerdaer 08 Bischofswerdaer 08 VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow 1 5 - - - - - -
TTG 16/03/25 08:00 VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow Budissa Bautzen Budissa Bautzen 2 3 - - - - - -
TTG 09/03/25 08:00 BSG Wismut Gera BSG Wismut Gera VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow 1 4 - - - - - -
Hebler Andy Sự nghiệp
Mùa Đội liên đoàn Diêm Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ
15/16 Energie Cottbus Energie Cottbus Giải hạng ba Giải hạng ba 2 - - - -
14/15 Energie Cottbus Energie Cottbus Giải hạng ba Giải hạng ba 3 - - - -
12/13 Holstein Holstein Giải bóng đá vô địch vùng Bắc Giải bóng đá vô địch vùng Bắc 19 4 - 3 -
11/12 FC Energie Cottbus II FC Energie Cottbus II Giải bóng đá vô địch vùng Bắc Giải bóng đá vô địch vùng Bắc - 14 - - -
10/11 FC Energie Cottbus II FC Energie Cottbus II Giải bóng đá vô địch vùng Bắc Giải bóng đá vô địch vùng Bắc - 7 - - -