Wuhan Jiangda (Nữ) vs Sichuan (Nữ) 08/05/2021
Last match Sichuan (Nữ) - Wuhan Jiangda (Nữ) on 11/11/2023
-
08/05/21
04:00
|
Vòng 1
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
4:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 15
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
11/11/23
02:00
Sichuan (Nữ)
Wuhan Jiangda (Nữ)


0
2
TTG
30/04/23
03:00
Wuhan Jiangda (Nữ)
Sichuan (Nữ)


3
0
TTG
26/10/22
04:15
Wuhan Jiangda (Nữ)
Sichuan (Nữ)


3
1
TTG
10/04/22
04:30
Sichuan (Nữ)
Wuhan Jiangda (Nữ)


1
3
TTG
08/05/21
04:00
Wuhan Jiangda (Nữ)
Sichuan (Nữ)


4
0
Resultados mais recentes: Wuhan Jiangda (Nữ)
TTG
20/04/25
03:00
Wuhan Jiangda (Nữ)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)


2
1
TTG
13/04/25
03:00
Wuhan Jiangda (Nữ)
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch


3
1
DKT (HP)
23/03/25
02:00
Urawa Red Diamonds (Nữ)
Wuhan Jiangda (Nữ)


0
0
TTG
15/03/25
03:00
Wuhan Jiangda (Nữ)
Shanghai Shengli (Nữ)


0
0
TTG
12/03/25
03:00
Wuhan Jiangda (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)


3
3
Resultados mais recentes: Sichuan (Nữ)
TTG
14/10/24
04:00
Hangzhou Bank (Women)
Sichuan (Nữ)


2
1
TTG
02/12/23
02:00
Sichuan (Nữ)
Shanghai Shengli (Nữ)


0
1
TTG
25/11/23
02:00
Sichuan (Nữ)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)


0
2
TTG
19/11/23
02:00
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
Sichuan (Nữ)


2
0
TTG
15/11/23
02:00
Henan Songshan Longmen (Nữ)
Sichuan (Nữ)


1
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 7 |
|
|
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 7:4 | 3 | 6 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 6 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 4 |
|
- Finals
- Placement matches
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 |
|
|
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 |
|
|
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 |
|
|
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 |
|
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
|