Wisła Płock vs Odra Opole 23/02/2025
-
23/02/25
11:00
|
Vòng 21
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Wisła Płock trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất ghi ít nhất 1 bàn
8 / 9 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Odra Opole trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất ghi ít nhất 1 bàn
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
23
13
Ghi bàn
Thừa nhận
6
13
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 25.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 48.3'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.9
- 36
- Bàn thắng
- 19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
22
-
22
-
14
-
14
-
13
-
13
-
13
-
13
-
12
-
11
-
11
-
11
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 5
- 13
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Wisła Płock










Resultados mais recentes: Odra Opole










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 20 | 8 | 3 | 58:21 | 37 | 68 | |
2 | 31 | 18 | 8 | 5 | 61:36 | 25 | 62 | |
3 | 31 | 16 | 9 | 6 | 53:35 | 18 | 57 | |
4 | 31 | 16 | 8 | 7 | 54:36 | 18 | 56 | |
5 | 31 | 15 | 8 | 8 | 53:32 | 21 | 53 | |
6 | 31 | 15 | 7 | 9 | 43:34 | 9 | 52 | |
7 | 31 | 13 | 10 | 8 | 46:34 | 12 | 49 | |
8 | 31 | 12 | 13 | 6 | 42:31 | 11 | 49 | |
9 | 31 | 13 | 7 | 11 | 46:40 | 6 | 46 | |
10 | 31 | 11 | 10 | 10 | 42:41 | 1 | 43 | |
11 | 31 | 11 | 8 | 12 | 44:37 | 7 | 41 | |
12 | 31 | 9 | 8 | 14 | 41:52 | -11 | 35 | |
13 | 31 | 6 | 9 | 16 | 27:56 | -29 | 27 | |
14 | 30 | 6 | 8 | 16 | 30:54 | -24 | 26 | |
15 | 30 | 5 | 10 | 15 | 23:47 | -24 | 25 | |
16 | 31 | 5 | 8 | 18 | 32:51 | -19 | 23 | |
17 | 31 | 4 | 11 | 16 | 27:52 | -25 | 23 | |
18 | 31 | 5 | 6 | 20 | 19:52 | -33 | 21 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 33:11 | 22 | 37 | |
2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 31:16 | 15 | 31 | |
3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 34:23 | 11 | 30 | |
4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 23:13 | 10 | 29 | |
5 | 16 | 9 | 2 | 5 | 23:16 | 7 | 29 | |
6 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31:19 | 12 | 29 | |
7 | 16 | 7 | 4 | 5 | 24:19 | 5 | 25 | |
8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 25:18 | 7 | 22 | |
9 | 15 | 5 | 7 | 3 | 18:14 | 4 | 22 | |
10 | 16 | 6 | 4 | 6 | 25:22 | 3 | 22 | |
11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 23:22 | 1 | 21 | |
12 | 16 | 5 | 3 | 8 | 20:17 | 3 | 18 | |
13 | 15 | 4 | 6 | 5 | 17:23 | -6 | 18 | |
14 | 15 | 2 | 7 | 6 | 10:18 | -8 | 13 | |
15 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15:26 | -11 | 13 | |
16 | 15 | 2 | 6 | 7 | 15:23 | -8 | 12 | |
17 | 16 | 3 | 1 | 12 | 11:26 | -15 | 10 | |
18 | 15 | 1 | 6 | 8 | 12:25 | -13 | 9 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 3 | 3 | 30:17 | 13 | 33 | |
2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 25:10 | 15 | 31 | |
3 | 16 | 7 | 6 | 3 | 24:17 | 7 | 27 | |
4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 20:13 | 7 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 22:19 | 3 | 26 | |
6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 30:19 | 11 | 24 | |
7 | 15 | 6 | 6 | 3 | 22:15 | 7 | 24 | |
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 21:22 | -1 | 24 | |
9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 24:20 | 4 | 23 | |
10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 20:18 | 2 | 23 | |
11 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17:19 | -2 | 21 | |
12 | 16 | 3 | 5 | 8 | 12:30 | -18 | 14 | |
13 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:27 | -12 | 14 | |
14 | 16 | 3 | 5 | 8 | 18:30 | -12 | 14 | |
15 | 15 | 3 | 3 | 9 | 13:29 | -16 | 12 | |
16 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17:28 | -11 | 11 | |
17 | 15 | 2 | 5 | 8 | 8:26 | -18 | 11 | |
18 | 15 | 2 | 2 | 11 | 13:31 | -18 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Trong 9 lần gặp nhau gần đây, Wisla Plock đã thắng 5 trận, có 1 trận hòa trong khi Odra Opole thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 12-11 nghiêng về phía Wisla Plock.
Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của Wisla Plock) và 3-0 (sân của Odra Opole).
Bạn có biết rằng Wisla Plock ghi 27% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?
Bạn có biết rằng Wisla Plock ghi 3% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15? Đây là tỉ lệ thấp nhất của cả giải đấu.