Visakha vs Naga World 18/08/2024
Last match Naga World - Visakha on 27/04/2025
-
18/08/24
07:00
|
Vòng 2
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 of last matches Visakha in all competitions had less than %2% goals
6 / 10 of last matches in Giải vô địch bóng đá Campuchia had less than %2% goals
6 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals
7 / 10 of last matches Naga World in all competitions had less than %2% goals
5 / 10 of last matches in Giải vô địch bóng đá Campuchia had less than %2% goals
3 - Thắng
5 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
15
14
Ghi bàn
Thừa nhận
10
21
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.1
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29.5'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 29
- Bàn thắng
- 31
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Visakha










Resultados mais recentes: Naga World










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 24 | 1 | 4 | 88:22 | 66 | 73 | |
2 | 28 | 21 | 3 | 4 | 82:35 | 47 | 66 | |
3 | 28 | 20 | 2 | 6 | 64:27 | 37 | 62 | |
4 | 29 | 13 | 4 | 12 | 40:42 | -2 | 43 | |
5 | 28 | 12 | 4 | 12 | 50:46 | 4 | 40 | |
6 | 28 | 12 | 4 | 12 | 63:44 | 19 | 40 |
- AFC Cup
- Championship round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 12 | 3 | 11 | 43:47 | -4 | 39 | |||
2 | 26 | 9 | 4 | 13 | 38:53 | -15 | 31 |
|
![]() |
|
3 | 28 | 5 | 4 | 19 | 31:80 | -49 | 19 |
|
||
4 | 27 | 4 | 5 | 18 | 24:64 | -40 | 17 |
|
![]() |
|
5 | 27 | 2 | 2 | 23 | 24:87 | -63 | 8 |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 13 | 0 | 1 | 48:8 | 40 | 39 | |
2 | 14 | 12 | 1 | 1 | 40:14 | 26 | 37 | |
3 | 14 | 12 | 1 | 1 | 33:10 | 23 | 37 | |
4 | 14 | 6 | 3 | 5 | 30:20 | 10 | 21 | |
5 | 15 | 5 | 3 | 7 | 30:25 | 5 | 18 | |
6 | 14 | 5 | 1 | 8 | 21:31 | -10 | 16 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 40:14 | 26 | 34 | |
2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 42:21 | 21 | 29 | |
3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 19:11 | 8 | 27 | |
4 | 14 | 8 | 1 | 5 | 31:17 | 14 | 25 | |
5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 20:21 | -1 | 22 | |
6 | 14 | 6 | 1 | 7 | 33:24 | 9 | 19 |