Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viborg vs Vejle 18/05/2025

  • 18/05/25 08:00 |
    Vòng 31
    • Làm cho khỏe lại Làm cho khỏe lại
    • Có kế hoạch

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viborg VIB

Số liệu thống kê H2H

Vejle VEJ
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 7
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/04/25 08:00
Vejle Vejle Viborg Viborg
3 3
TTG 02/03/25 08:00
Viborg Viborg Vejle Vejle
3 1
TTG 15/09/24 10:00
Vejle Vejle Viborg Viborg
0 5
TTG 12/05/24 08:00
Viborg Viborg Vejle Vejle
1 2
TTG 07/04/24 08:00
Vejle Vejle Viborg Viborg
1 1

Resultados mais recentes: Viborg

Resultados mais recentes: Vejle

Viborg VIB

Bảng xếp hạng

Vejle VEJ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 29 16 8 5 52:32 20 56
2 29 17 4 8 58:38 20 55
3 29 12 11 6 52:40 12 47
4 29 12 9 8 52:42 10 45
5 29 12 6 11 49:51 -2 42
6 29 10 10 9 50:38 12 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 11 10 8 51:37 14 43
SonderjyskE
2 29 10 11 8 52:47 5 41
Đội bóng đá AaB
3 28 8 6 14 37:58 -21 30
4 29 4 12 13 22:35 -13 24
Vejle
5 28 5 8 15 28:56 -28 23
6 29 5 7 17 32:61 -29 22
Lyngby
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 14 3 5 42:27 15 45
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
5 22 10 5 7 39:36 3 35
6 22 8 9 5 42:32 10 33
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 13 0 2 35:17 18 39
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 15 8 4 3 28:17 11 28
5 14 7 6 1 30:14 16 27
6 15 7 6 2 23:16 7 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 3 3 28:23 5 27
Đội bóng đá AaB
2 14 6 5 3 24:17 7 23
SonderjyskE
3 14 4 4 6 19:31 -12 16
4 15 3 6 6 10:16 -6 15
Đội bóng đá AaB
5 15 3 4 8 16:31 -15 13
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
Lyngby
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 23:12 11 30
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 7 4 4 25:18 7 25
2 14 5 5 4 29:24 5 20
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 15 3 4 8 20:24 -4 13
6 15 3 2 10 17:34 -17 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 5 5 27:20 7 20
Đội bóng đá AaB
2 15 2 8 5 24:24 0 14
Silkeborg
3 14 4 2 8 18:27 -9 14
4 15 3 2 10 14:29 -15 11
Viborg
5 13 2 4 7 12:25 -13 10
6 14 1 6 7 12:19 -7 9
Vejle
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2025, 08:00
Sân vận động:
Energi Viborg Arena, Viborg, Đan Mạch
Dung tích:
9566