Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ural (Thanh niên) vs FK Nizhny Novgorod (Trẻ) 01/08/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ural (Thanh niên) UEK

Số liệu thống kê H2H

FK Nizhny Novgorod (Trẻ) NOV
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/03/25 08:00
FK Nizhny Novgorod (Trẻ) FK Nizhny Novgorod (Trẻ) Ural (Thanh niên) Ural (Thanh niên)
0 0
TTG 19/07/24 04:00
Ural (Thanh niên) Ural (Thanh niên) FK Nizhny Novgorod (Trẻ) FK Nizhny Novgorod (Trẻ)
1 1
TTG 19/04/24 06:00
FK Nizhny Novgorod (Trẻ) FK Nizhny Novgorod (Trẻ) Ural (Thanh niên) Ural (Thanh niên)
1 1
TTG 27/10/23 04:00
FK Nizhny Novgorod (Trẻ) FK Nizhny Novgorod (Trẻ) Ural (Thanh niên) Ural (Thanh niên)
5 0
TTG 07/10/22 08:00
FK Nizhny Novgorod (Trẻ) FK Nizhny Novgorod (Trẻ) Ural (Thanh niên) Ural (Thanh niên)
1 2

Resultados mais recentes: Ural (Thanh niên)

Resultados mais recentes: FK Nizhny Novgorod (Trẻ)

Ural (Thanh niên) UEK

Bảng xếp hạng

FK Nizhny Novgorod (Trẻ) NOV
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 44:14 30 37
2 16 10 4 2 53:21 32 34
3 16 10 4 2 28:15 13 34
4 16 10 2 4 28:11 17 32
5 16 10 2 4 37:17 20 32
6 16 9 2 5 20:12 8 29
7 16 6 4 6 18:21 -3 22
8 16 6 3 7 27:33 -6 21
9 16 5 6 5 21:25 -4 21
10 16 6 1 9 20:29 -9 19
11 15 4 4 7 16:26 -10 16
12 16 3 7 6 18:22 -4 16
13 16 4 3 9 28:41 -13 15
14 16 4 2 10 19:40 -21 14
15 16 2 2 12 10:36 -26 8
16 15 1 3 11 14:38 -24 6
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 8 7 0 1 19:5 14 21
2 8 6 2 0 37:9 28 20
3 8 6 1 1 25:8 17 19
4 8 6 1 1 10:3 7 19
5 8 6 0 2 20:8 12 18
6 8 5 0 3 7:6 1 15
7 7 4 1 2 10:11 -1 13
8 8 3 3 2 9:9 0 12
9 8 4 0 4 14:21 -7 12
10 8 3 3 2 12:9 3 12
11 8 2 4 2 9:11 -2 10
12 8 2 3 3 8:13 -5 9
13 9 2 2 5 9:20 -11 8
14 8 2 2 4 7:11 -4 8
15 8 1 2 5 11:21 -10 5
16 7 1 1 5 9:20 -11 4
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 8 6 0 2 19:6 13 18
2 8 4 3 1 18:12 6 15
3 8 4 2 2 16:12 4 14
4 8 4 2 2 13:6 7 14
5 8 4 2 2 17:9 8 14
6 8 4 1 3 10:8 2 13
7 7 4 1 2 18:13 5 13
8 8 3 2 3 9:6 3 11
9 8 3 1 4 17:20 -3 10
10 8 2 3 3 12:16 -4 9
11 8 1 3 4 9:11 -2 6
12 9 2 0 7 10:18 -8 6
13 7 1 1 5 4:17 -13 4
14 8 0 2 6 5:19 -14 2
15 8 0 2 6 5:18 -13 2
16 8 0 0 8 3:25 -22 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tám 2025, 04:00