Tammeka Tartu vs Parnu Vaprus 29/03/2025
Trận đấu tiếp theo Tammeka Tartu - Parnu Vaprus on 16/09/2025
-
29/03/25
06:30
|
Vòng 4
-
- 0 : 5
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Tammeka Tartu trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Parnu Vaprus trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
14
18
Ghi bàn
Thừa nhận
9
10
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 28'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 47.3'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.9
- 32
- Bàn thắng
- 19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 18
- 7
- Thẻ vàng
- 5
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Tammeka Tartu










Resultados mais recentes: Parnu Vaprus










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 2 | 3 | 53:16 | 37 | 53 | |
2 | 23 | 16 | 3 | 4 | 48:19 | 29 | 51 | |
3 | 24 | 15 | 3 | 6 | 42:21 | 21 | 48 | |
4 | 23 | 14 | 2 | 7 | 47:27 | 20 | 44 | |
5 | 23 | 12 | 3 | 8 | 41:29 | 12 | 39 | |
6 | 24 | 9 | 6 | 9 | 41:33 | 8 | 33 | |
7 | 24 | 5 | 4 | 15 | 26:49 | -23 | 19 | |
8 | 24 | 6 | 1 | 17 | 30:59 | -29 | 19 | |
9 | 24 | 5 | 2 | 17 | 24:51 | -27 | 17 | |
10 | 23 | 4 | 2 | 17 | 23:71 | -48 | 14 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 0 | 31:7 | 24 | 32 | |
2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 29:12 | 17 | 30 | |
3 | 12 | 8 | 1 | 3 | 25:11 | 14 | 25 | |
4 | 11 | 7 | 1 | 3 | 28:11 | 17 | 22 | |
5 | 12 | 7 | 1 | 4 | 24:15 | 9 | 22 | |
6 | 13 | 3 | 5 | 5 | 22:22 | 0 | 14 | |
7 | 12 | 4 | 0 | 8 | 15:33 | -18 | 12 | |
8 | 12 | 4 | 0 | 8 | 14:21 | -7 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 0 | 8 | 14:21 | -7 | 9 | |
10 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8:12 | -4 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 23:8 | 15 | 26 | |
2 | 12 | 7 | 1 | 4 | 19:16 | 3 | 22 | |
3 | 10 | 7 | 0 | 3 | 22:9 | 13 | 21 | |
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 19:11 | 8 | 19 | |
5 | 10 | 6 | 0 | 4 | 13:9 | 4 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 17:14 | 3 | 17 | |
7 | 16 | 3 | 3 | 10 | 18:37 | -19 | 12 | |
8 | 13 | 3 | 1 | 9 | 16:38 | -22 | 10 | |
9 | 12 | 1 | 2 | 9 | 10:30 | -20 | 5 | |
10 | 11 | 0 | 2 | 9 | 8:38 | -30 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Tammeka Tartu và Pärnu Vaprus là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Tammeka Tartu chơi trên sân nhà, Tammeka Tartu đã thắng 7 trận, có 2 trận hòa trong khi Pärnu Vaprus thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-14 nghiêng về phía Tammeka Tartu.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây, Tammeka Tartu đã thắng 13 trận, có 7 trận hòa trong khi Pärnu Vaprus thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 41-26 nghiêng về phía Tammeka Tartu.
Ahmed Adebayo là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Tammeka Tartu với 3 bàn. Henri Valja đã ghi 2 bàn cho Pärnu Vaprus.