Thụy Sĩ U21 vs Bồ Đào Nha U21 31/03/2021
-
31/03/21
12:00
|
Vòng 3
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
38
%
Sở hữu bóng
62
%
1 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
7 (3)
7
Tổng số mũi chích ngừa
12
1
Ảnh bị chặn
2
4
Thủ môn cứu thua
1
9
Fouls
14
1
Thẻ đỏ
0
1
Thẻ vàng
1
15
Đá phạt
11
5
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
1
14
Ném biên
18
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 14
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
31/03/21
12:00
Thụy Sĩ U21
Bồ Đào Nha U21


0
3
TTG
27/03/18
11:00
Thụy Sĩ U21
Bồ Đào Nha U21


2
4
TTG
14/11/17
12:30
Bồ Đào Nha U21
Thụy Sĩ U21


2
1
TTG
10/02/09
13:15
Bồ Đào Nha U21
Thụy Sĩ U21


3
1
TTG
30/05/04
14:45
Thụy Sĩ U21
Bồ Đào Nha U21


2
2
Resultados mais recentes: Thụy Sĩ U21
TTG
24/03/25
13:00
Anh U21
Thụy Sĩ U21


2
2
TTG
21/03/25
13:00
Thụy Sĩ U21
Áo U21


0
2
TTG
15/10/24
12:00
România U21
Thụy Sĩ U21


3
1
TTG
11/10/24
14:00
Thụy Sĩ U21
Phần Lan U21


1
1
TTG
10/09/24
13:30
Montenegro U21
Thụy Sĩ U21


0
2
Resultados mais recentes: Bồ Đào Nha U21
TTG
21/06/25
12:00
Bồ Đào Nha U21
Đội U21 Hà Lan


0
1
TTG
17/06/25
12:00
Georgia U21
Bồ Đào Nha U21


0
4
TTG
14/06/25
15:00
Bồ Đào Nha U21
Ba Lan U21


5
0
TTG
11/06/25
15:00
Bồ Đào Nha U21
Pháp U21


0
0
TTG
24/03/25
15:45
Anh U21
Bồ Đào Nha U21


4
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:0 | 5 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:1 | 4 | 5 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
- Final round