Thụy Điển vs Ukraina 29/06/2021
-
29/06/21
15:00
|
1/8 trận chung kết
-
- 1 : 2
- GB/HH
Hiệp 1
1:1
Hiệp 2
0:0
85
Forsberg E.
Hiệp phụ thứ 1
0:0
98
Danielson M.
Hiệp phụ thứ 2
0:1
120 + 2
Dovbyk A.
Hỗ trợ: Zinchenko O.
120 + 1
Dovbyk A.
46
%
Sở hữu bóng
54
%
3 (6)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (5)
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
2
11
Fouls
8
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
2
11
Đá phạt
13
6
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
3
22
Ném biên
23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 5
- 2
- Thẻ vàng
- 2
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
DKT (HH)
29/06/21
15:00
Thụy Điển
Ukraina


1
2
TTG
11/06/12
14:45
Ukraina
Thụy Điển


2
1
TTG
01/06/08
10:00
Thụy Điển
Ukraina


0
1
Resultados mais recentes: Thụy Điển
TTG
06/06/25
13:30
Hungary
Thụy Điển


0
2
TTG
25/03/25
14:00
Thụy Điển
Bắc Ireland


5
1
TTG
22/03/25
13:00
Luxembourg
Thụy Điển


1
0
TTG
19/11/24
14:45
Thụy Điển
Azerbaijan


6
0
TTG
16/11/24
14:45
Thụy Điển
Slovakia


2
1
Resultados mais recentes: Ukraina
TTG
07/06/25
15:30
Canada
Ukraina


4
2
TTG
23/03/25
15:45
Bỉ
Ukraina


3
0
TTG
20/03/25
15:45
Ukraina
Bỉ


3
1
TTG
19/11/24
14:45
Albania
Ukraina


1
2
TTG
16/11/24
12:00
Georgia
Ukraina


1
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:7 | -5 | 3 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:8 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2:0 | 2 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:5 | -4 | 1 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:1 | 5 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:7 | -5 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:6 | 1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:6 | -3 | 2 |
|
- Playoffs