Standard Liège (Nữ) vs Gent (Nữ) 12/10/2024
Last match Gent (Nữ) - Standard Liège (Nữ) on 14/03/2025
-
12/10/24
12:00
|
Vòng 7
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu cuối cùng Standard Liège (Nữ) trong Giải Siêu League, Nữ kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1
2 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Gent (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Siêu League, Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
20
10
Ghi bàn
Thừa nhận
7
24
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.4
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 30
- Bàn thắng
- 31
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Standard Liège (Nữ)










Resultados mais recentes: Gent (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 11:5 | 6 | 37 | |
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 6:5 | 1 | 34 | |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7:8 | -1 | 24 | |
4 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3:9 | -6 | 20 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 26 | |
2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 4:8 | -4 | 16 | |
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8:5 | 3 | 14 | |
4 | 5 | 0 | 2 | 3 | 3:7 | -4 | 9 |
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:3 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 | |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 3 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |