Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Jablonec 11/02/2024

Trận đấu tiếp theo Jablonec - Slavia Prague on 18/05/2025

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Jablonec FKJ

Phỏng đoán

5 / 10 of last matches in all competitions Slavia Prague played with a score of %zero_zero%

4 / 10 of last matches in 1. Giải đấu Liga played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in all competitions Jablonec played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in 1. Giải đấu Liga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

19.00
Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Jablonec FKJ
66 %
Sở hữu bóng
34 %
7 (11)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5
19
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
2
15
Fouls
10
3
Thẻ vàng
3
12
Đá phạt
15
10
Đá phạt góc
1
0
Ngoại vi
2
23
Ném biên
22
10 Diêm

10 - Thắng

0 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+22

29

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

18

17

  • 2.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 25.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.7'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 36
  • Bàn thắng
  • 35

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

Jablonec FKJ
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 15
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/03/25 13:30
Slavia Prague Slavia Prague Jablonec Jablonec
3 0
TTG 20/10/24 12:30
Jablonec Jablonec Slavia Prague Slavia Prague
1 2
TTG 11/02/24 12:00
Slavia Prague Slavia Prague Jablonec Jablonec
4 3
TTG 27/08/23 09:00
Jablonec Jablonec Slavia Prague Slavia Prague
1 1
TTG 29/01/23 09:00
Slavia Prague Slavia Prague Jablonec Jablonec
5 1

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: Jablonec

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

Jablonec FKJ
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và FK Jablonec là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 11 trận, có 10 trận hòa trong khi FK Jablonec thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-25 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 19 trận, có 21 trận hòa trong khi FK Jablonec thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 76-48 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trận thắng gần đây nhất của FK Jablonec trên sân của SK Slavia Praha là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Hai 2024, 12:00
Trọng tài:
Stary Dominik, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
19370