Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec 03/11/2024

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Slovan Liberec trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

4.75
Dynamo Ceske Budejovice BUD

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO
3
Thẻ vàng
1
10 Diêm

0 - Thắng

2 - Rút thăm

8 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-20

4

24

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

18

15

  • 0.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 2.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 33.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 28
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dynamo Ceske Budejovice BUD

Số liệu thống kê H2H

Slovan Liberec SLO
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 9
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/04/25 10:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
2 0
TTG 03/11/24 07:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slovan Liberec Slovan Liberec
0 0
TTG 13/04/24 09:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slovan Liberec Slovan Liberec
3 2
TTG 05/11/23 09:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
1 0
TTG 13/05/23 09:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
4 0

Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Bảng xếp hạng

Slovan Liberec SLO
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
Slavia Prague
5 30 15 6 9 47:25 22 51
Sigma Olomouc II
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
Bohemians 1905 Praha
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
Slovan Liberec
11 30 9 7 14 40:40 0 34
Dukla Prague
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
1. Slovacko
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
Teplice
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
Pardubice
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 27 3 2 70:14 56 84
2 32 21 5 6 64:32 32 68
3 32 20 5 7 53:28 25 65
4 32 19 5 8 57:38 19 62
5 32 17 6 9 52:27 25 57
6 32 12 8 12 46:46 0 44
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 11 7 14 43:41 2 40
2 32 9 8 15 34:45 -11 35
3 32 8 10 14 26:51 -25 34
4 32 6 10 16 27:49 -22 28
5 32 4 7 21 22:52 -30 19
6 32 0 6 26 15:80 -65 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
Sigma Olomouc II
5 15 9 3 3 29:9 20 30
Sigma Olomouc II
6 15 6 5 4 23:16 7 23
Bohemians 1905 Praha
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
1. Slovacko
11 15 5 4 6 20:17 3 19
Dukla Prague
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
Dukla Prague
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
Teplice
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 16 0 0 39:7 32 48
2 16 12 2 2 37:15 22 38
3 17 12 2 3 31:13 18 38
4 16 10 2 4 31:21 10 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 16 7 2 7 26:28 -2 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 2 7 22:23 -1 23
2 17 5 8 4 12:19 -7 23
3 16 6 4 6 21:17 4 22
4 16 4 4 8 16:22 -6 16
5 15 3 4 8 12:18 -6 13
6 16 0 4 12 7:35 -28 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
Slavia Prague
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
Viktoria Plzen
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
Slovan Liberec
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
Pardubice
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
Dynamo Ceske Budejovice
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
Teplice
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
Pardubice
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 31:7 24 36
2 16 9 3 4 27:17 10 30
3 16 9 3 4 26:17 9 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 17 8 3 6 23:18 5 27
6 16 5 6 5 20:18 2 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 3 8 22:24 -2 18
2 16 2 6 8 12:22 -10 12
3 16 2 6 8 11:27 -16 12
4 15 3 2 10 14:32 -18 11
5 17 1 3 13 10:34 -24 6
6 16 0 2 14 8:45 -37 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Dynamo Ceske Budejovice và FC Slovan Liberec khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Dynamo Ceske Budejovice và FC Slovan Liberec là 0-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-19 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 7 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-32 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Một 2024, 07:00
Trọng tài:
Pechanec Ondrej, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Strelecky Ostrov, Budweis, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
6681