Áo Klagenfurt vs Hartberg 23/05/2025
-
23/05/25
13:30
|
Vòng 32
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 10
- Ghi bàn
- 10
- 10
- Thẻ vàng
- 12
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
29/03/25
12:00
Hartberg
Áo Klagenfurt


2
3
TTG
16/02/25
08:30
Hartberg
Áo Klagenfurt


1
1
TTG
21/09/24
11:00
Áo Klagenfurt
Hartberg


2
2
TTG
28/04/24
08:30
Hartberg
Áo Klagenfurt


3
2
TTG
07/04/24
08:30
Áo Klagenfurt
Hartberg


2
2
Resultados mais recentes: Áo Klagenfurt
TTG
17/05/25
11:00
Rheindorf Altach
Áo Klagenfurt


0
0
TTG
10/05/25
11:00
Áo Klagenfurt
WSG Tirol


1
4
TTG
02/05/25
13:30
Grazer AK
Áo Klagenfurt


1
1
TTG
26/04/25
11:00
LASK Linz
Áo Klagenfurt


6
0
TTG
22/04/25
14:30
Áo Klagenfurt
LASK Linz


1
4
Resultados mais recentes: Hartberg
TTG
17/05/25
11:00
Hartberg
WSG Tirol


3
2
TTG
10/05/25
11:00
LASK Linz
Hartberg


0
0
TTG
04/05/25
08:30
Hartberg
Rheindorf Altach


2
0
TTG
01/05/25
11:00
Wolfsberger AC
Hartberg


1
0
TTG
25/04/25
13:30
Hartberg
Grazer AK


1
1
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 19 | 5 | 7 | 65:38 | 27 | 39 | |
2 | 31 | 18 | 5 | 8 | 45:30 | 15 | 36 | |
3 | 31 | 16 | 6 | 9 | 59:37 | 22 | 36 | |
4 | 31 | 15 | 9 | 7 | 49:34 | 15 | 35 | |
5 | 31 | 12 | 8 | 11 | 41:38 | 3 | 27 | |
6 | 31 | 11 | 4 | 16 | 35:43 | -8 | 20 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 42:17 | 25 | 35 | |
2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 27:13 | 14 | 32 | |
3 | 15 | 10 | 2 | 3 | 26:14 | 12 | 32 | |
4 | 15 | 9 | 4 | 2 | 30:12 | 18 | 31 | |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 31:19 | 12 | 27 | |
6 | 16 | 8 | 0 | 8 | 22:19 | 3 | 24 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 3 | 5 | 19:16 | 3 | 27 | |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 23:21 | 2 | 27 | |
3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 28:18 | 10 | 27 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 19:22 | -3 | 23 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 13:24 | -11 | 13 | |
6 | 15 | 2 | 6 | 7 | 14:25 | -11 | 12 |