Bồ Đào Nha U21 vs Anh U21 28/03/2021
Last match Anh U21 - Bồ Đào Nha U21 on 24/03/2025
-
28/03/21
15:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
53
%
Sở hữu bóng
47
%
5 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
0 (1)
15
Tổng số mũi chích ngừa
2
5
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
10
2
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
14
4
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
23
Ném biên
21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 6
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
24/03/25
15:45
Anh U21
Bồ Đào Nha U21


4
2
TTG
02/07/23
12:00
Anh U21
Bồ Đào Nha U21


1
0
TTG
28/03/21
15:00
Bồ Đào Nha U21
Anh U21


2
0
TTG
18/06/15
14:45
Anh U21
Bồ Đào Nha U21


0
1
TTG
03/09/10
13:00
Bồ Đào Nha U21
Anh U21


0
1
Resultados mais recentes: Bồ Đào Nha U21
TTG
21/06/25
12:00
Bồ Đào Nha U21
Đội U21 Hà Lan


0
1
TTG
17/06/25
12:00
Georgia U21
Bồ Đào Nha U21


0
4
TTG
14/06/25
15:00
Bồ Đào Nha U21
Ba Lan U21


5
0
TTG
11/06/25
15:00
Bồ Đào Nha U21
Pháp U21


0
0
TTG
24/03/25
15:45
Anh U21
Bồ Đào Nha U21


4
2
Resultados mais recentes: Anh U21
DKT (HH)
28/06/25
15:00
Anh U21
Đức U21


3
2
TTG
25/06/25
12:00
Anh U21
Đội U21 Hà Lan


2
1
TTG
21/06/25
15:00
Tây Ban Nha U21
Anh U21


1
3
TTG
18/06/25
15:00
Anh U21
Đức U21


1
2
TTG
15/06/25
12:00
Anh U21
Slovenia U21


0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:0 | 5 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:1 | 4 | 5 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
- Final round