Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSKA Sofia vs Levski Sofia 07/10/2023

Last match CSKA Sofia - Levski Sofia on 02/03/2025

CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Levski Sofia LEV

Phỏng đoán

7 / 10 of last matches in all competitions CSKA Sofia played with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in Parva Liga played with a score of %zero_zero%

8 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in all competitions Levski Sofia played with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in Parva Liga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

6.61
CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Levski Sofia LEV
48 %
Sở hữu bóng
52 %
2 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (5)
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
3
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
1
13
Fouls
15
4
Thẻ vàng
4
15
Đá phạt
15
1
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
0
31
Ném biên
39

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSKA Sofia CSK

Số liệu thống kê H2H

Levski Sofia LEV
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 5
  • 18
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 02/03/25 07:00
CSKA Sofia CSKA Sofia Levski Sofia Levski Sofia
2 2
TTG 19/10/24 08:45
Levski Sofia Levski Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
1 0
TTG 27/04/24 09:15
CSKA Sofia CSKA Sofia Levski Sofia Levski Sofia
3 1
TTG 07/04/24 07:45
Levski Sofia Levski Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
0 2
TTG 07/10/23 07:45
CSKA Sofia CSKA Sofia Levski Sofia Levski Sofia
1 1

Resultados mais recentes: CSKA Sofia

Resultados mais recentes: Levski Sofia

CSKA Sofia CSK

Bảng xếp hạng

Levski Sofia LEV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC CSKA Sofia và PFC Levski Sofia khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà, PFC CSKA Sofia đã thắng 9 trận, có 8 trận hòa trong khi PFC Levski Sofia thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-15 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây, PFC CSKA Sofia đã thắng 20 trận, có 17 trận hòa trong khi PFC Levski Sofia thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 57-38 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

PFC CSKA Sofia đã có 5 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười 2023, 07:45
Trọng tài:
Gidzhenov Radoslav, Bulgaria
Sân vận động:
Balgarska Armiya Stadium, Sofia, Bulgaria
Dung tích:
22015