Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Panathinaikos vs Olympiakos Piraeus 11/05/2025

Panathinaikos PAN

Chi tiết trận đấu

Olympiakos Piraeus OLY

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng Panathinaikos trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải đấu kết thúc trong một trận hòa

6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Olympiakos Piraeus in Siêu Giải đấu kết thúc trong một trận hòa

6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.16
Panathinaikos PAN

Chi tiết trận đấu

Olympiakos Piraeus OLY
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+1

19

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

16

12

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 24.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 37
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Panathinaikos PAN

Số liệu thống kê H2H

Olympiakos Piraeus OLY
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/05/25 13:00
Panathinaikos Panathinaikos Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
0 1
TTG 30/03/25 14:00
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus Panathinaikos Panathinaikos
4 2
TTG 05/02/25 12:30
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus Panathinaikos Panathinaikos
1 0
TTG 26/01/25 13:30
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus Panathinaikos Panathinaikos
1 1
TTG 15/01/25 12:30
Panathinaikos Panathinaikos Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
1 1

Resultados mais recentes: Panathinaikos

Resultados mais recentes: Olympiakos Piraeus

Panathinaikos PAN

Bảng xếp hạng

Olympiakos Piraeus OLY
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 6 3 58:22 36 75
2 32 17 8 7 42:32 10 59
3 32 18 4 10 62:37 25 58
4 32 16 5 11 48:28 20 53
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 16 8 8 42:32 10 35
2 32 13 5 14 35:40 -5 27
3 32 12 7 13 39:37 2 26
4 32 10 8 14 40:47 -7 20
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 11 12 50:43 7 50
2 36 13 9 14 29:31 -2 48
3 36 11 6 19 36:52 -16 39
4 36 10 7 19 40:61 -21 37
5 36 8 12 16 36:52 -16 36
6 36 4 8 24 21:64 -43 20
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 4 0 32:13 19 40
2 16 11 3 2 24:11 13 36
3 16 9 3 4 30:12 18 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 24:10 14 36
2 16 7 1 8 17:20 -3 22
3 16 5 4 7 22:25 -3 19
4 16 3 5 8 14:19 -5 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 6 6 25:26 -1 24
2 18 7 2 9 14:16 -2 23
3 18 6 5 7 25:23 2 23
4 18 4 7 7 20:27 -7 19
5 18 4 4 10 16:24 -8 16
6 18 3 3 12 13:30 -17 12
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 2 3 26:9 17 35
2 16 9 2 5 32:21 11 29
3 16 7 2 7 18:16 2 23
4 16 6 5 5 18:21 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 25:18 7 29
2 16 6 4 6 18:20 -2 22
3 16 5 5 6 18:22 -4 20
4 16 5 4 7 18:22 -4 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 6 5 25:20 5 27
2 18 6 7 5 15:15 0 25
3 18 7 2 9 20:28 -8 23
4 18 4 5 9 16:25 -9 17
5 18 4 1 13 15:35 -20 13
6 18 1 5 12 8:34 -26 8
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
14 13 1 3 9 7:26 -19 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panathinaikos Athens và Olympiacos Piraeus là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi Panathinaikos Athens chơi trên sân nhà, Panathinaikos Athens đã thắng 11 trận, có 12 trận hòa trong khi Olympiacos Piraeus thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-29 nghiêng về phía Olympiacos Piraeus.

Trong 63 lần gặp nhau gần đây, Panathinaikos Athens đã thắng 17 trận, có 23 trận hòa trong khi Olympiacos Piraeus thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 78-58 nghiêng về phía Olympiacos Piraeus.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của Panathinaikos Athens) và 1-3 (sân của Olympiacos Piraeus).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2025, 13:00
Trọng tài:
Treimanis Andris, Latvia
Sân vận động:
Spiros Louis Olympic Stadium, Athens, Hy Lạp
Dung tích:
69618