Nice vs Toulouse 16/08/2025
Trận đấu tiếp theo Toulouse - Nice on 18/01/2026
-
16/08/25
15:05
|
Vòng 1
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Nice
- Vẽ
- Toulouse
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Nice trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ligue 1 kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Toulouse trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ligue 1 kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ligue 1
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
15
13
Ghi bàn
Thừa nhận
9
22
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.2
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 28
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 8
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Nice










Resultados mais recentes: Toulouse










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 | |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3:3 | 0 | 1 | |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3:3 | 0 | 1 | |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- UEFA Europa League
- Relegation
- Relegation Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3:3 | 0 | 1 | |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3:3 | 0 | 1 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa OGC Nice và Toulouse FC là 1-1. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi OGC Nice chơi trên sân nhà, OGC Nice đã thắng 10 trận, có 6 trận hòa trong khi Toulouse FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-16 nghiêng về phía OGC Nice.
Trong 46 lần gặp nhau gần đây, OGC Nice đã thắng 17 trận, có 17 trận hòa trong khi Toulouse FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-44 nghiêng về phía OGC Nice.
Trận thắng gần đây nhất của Toulouse FC trên sân của OGC Nice là ở năm 2018.