New Mexico United vs Phoenix Rising 10/05/2025
Trận đấu tiếp theo Phoenix Rising - New Mexico United on 04/10/2025
-
10/05/25
21:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy New Mexico United trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng nhất quốc gia USL kết thúc trong thất bại
1 / 10 của trận đấu cuối cùng Phoenix Rising trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia USL kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải hạng nhất quốc gia USL
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
12
10
Ghi bàn
Thừa nhận
16
22
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.2
- 42.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.3'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 22
- Bàn thắng
- 38
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 8
- 3
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: New Mexico United










Resultados mais recentes: Phoenix Rising










# | Tập đoàn Eastern Conference | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 14 | 5 | 1 | 42:17 | 25 | 47 | |
2 | 20 | 14 | 2 | 4 | 41:21 | 20 | 44 | |
3 | 20 | 9 | 4 | 7 | 31:29 | 2 | 31 | |
4 | 19 | 9 | 3 | 7 | 29:26 | 3 | 30 | |
5 | 20 | 7 | 6 | 7 | 19:18 | 1 | 27 | |
6 | 20 | 6 | 7 | 7 | 22:24 | -2 | 25 | |
7 | 19 | 6 | 5 | 8 | 26:23 | 3 | 23 | |
8 | 20 | 5 | 6 | 9 | 15:20 | -5 | 21 | |
9 | 19 | 5 | 5 | 9 | 29:35 | -6 | 20 | |
10 | 20 | 5 | 5 | 10 | 19:31 | -12 | 20 | |
11 | 20 | 4 | 7 | 9 | 23:32 | -9 | 19 | |
12 | 19 | 5 | 3 | 11 | 22:29 | -7 | 18 |
# | Tập đoàn Western Conference | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 6 | 3 | 36:23 | 13 | 39 | |
2 | 19 | 8 | 7 | 4 | 29:16 | 13 | 31 | |
3 | 19 | 8 | 4 | 7 | 25:26 | -1 | 28 | |
4 | 19 | 7 | 7 | 5 | 32:27 | 5 | 28 | |
5 | 18 | 8 | 3 | 7 | 28:24 | 4 | 27 | |
6 | 18 | 8 | 2 | 8 | 26:28 | -2 | 26 | |
7 | 20 | 6 | 7 | 7 | 21:26 | -5 | 25 | |
8 | 20 | 6 | 7 | 7 | 31:36 | -5 | 25 | |
9 | 19 | 6 | 6 | 7 | 24:25 | -1 | 24 | |
10 | 21 | 6 | 5 | 10 | 23:29 | -6 | 23 | |
11 | 19 | 6 | 3 | 10 | 23:30 | -7 | 21 | |
12 | 20 | 5 | 5 | 10 | 16:37 | -21 | 20 |
- Playoffs
# | Tập đoàn Eastern Conference | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 2 | 0 | 23:7 | 16 | 26 | |
2 | 9 | 8 | 0 | 1 | 23:7 | 16 | 24 | |
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 15:9 | 6 | 21 | |
4 | 10 | 6 | 2 | 2 | 19:13 | 6 | 20 | |
5 | 10 | 6 | 2 | 2 | 20:14 | 6 | 20 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 14:8 | 6 | 15 | |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 9:7 | 2 | 12 | |
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | 17:18 | -1 | 12 | |
9 | 12 | 3 | 3 | 6 | 13:19 | -6 | 12 | |
10 | 10 | 2 | 5 | 3 | 5:7 | -2 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 8:14 | -6 | 9 | |
12 | 8 | 2 | 2 | 4 | 11:15 | -4 | 8 |
# | Tập đoàn Western Conference | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 6 | 2 | 2 | 19:13 | 6 | 20 | |
2 | 9 | 6 | 1 | 2 | 21:14 | 7 | 19 | |
3 | 11 | 4 | 6 | 1 | 18:9 | 9 | 18 | |
4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 16:14 | 2 | 16 | |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15:13 | 2 | 16 | |
6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 12:9 | 3 | 16 | |
7 | 9 | 4 | 3 | 2 | 23:15 | 8 | 15 | |
8 | 8 | 4 | 2 | 2 | 12:9 | 3 | 14 | |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 10:13 | -3 | 14 | |
10 | 8 | 3 | 2 | 3 | 8:7 | 1 | 11 | |
11 | 8 | 2 | 3 | 3 | 14:13 | 1 | 9 | |
12 | 10 | 2 | 2 | 6 | 7:13 | -6 | 8 |
# | Tập đoàn Eastern Conference | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 19:10 | 9 | 21 | |
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 18:14 | 4 | 20 | |
3 | 12 | 3 | 4 | 5 | 13:17 | -4 | 13 | |
4 | 10 | 3 | 2 | 5 | 12:16 | -4 | 11 | |
5 | 10 | 3 | 1 | 6 | 10:13 | -3 | 10 | |
6 | 9 | 2 | 4 | 3 | 15:18 | -3 | 10 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 11:14 | -3 | 10 | |
8 | 9 | 3 | 1 | 5 | 9:12 | -3 | 10 | |
9 | 9 | 2 | 2 | 5 | 12:17 | -5 | 8 | |
10 | 8 | 2 | 2 | 4 | 12:15 | -3 | 8 | |
11 | 8 | 2 | 2 | 4 | 6:12 | -6 | 8 | |
12 | 9 | 1 | 3 | 5 | 4:9 | -5 | 6 |
# | Tập đoàn Western Conference | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 4 | 1 | 17:10 | 7 | 19 | |
2 | 12 | 4 | 4 | 4 | 17:23 | -6 | 16 | |
3 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:18 | -2 | 13 | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 11:7 | 4 | 13 | |
5 | 10 | 3 | 4 | 3 | 9:12 | -3 | 13 | |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | 16:17 | -1 | 13 | |
7 | 10 | 4 | 0 | 6 | 14:19 | -5 | 12 | |
8 | 8 | 3 | 3 | 2 | 10:13 | -3 | 12 | |
9 | 10 | 2 | 3 | 5 | 9:17 | -8 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:10 | -3 | 8 | |
11 | 12 | 1 | 4 | 7 | 7:15 | -8 | 7 | |
12 | 9 | 1 | 3 | 5 | 6:24 | -18 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa New Mexico United và Phoenix Rising là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi New Mexico United chơi trên sân nhà, New Mexico United đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi Phoenix Rising thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-9 nghiêng về phía New Mexico United.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây, New Mexico United đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi Phoenix Rising thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-25 nghiêng về phía New Mexico United.
Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của New Mexico United) và 0-1 (sân của Phoenix Rising).