VIX Zilina (Nữ) vs Slovan Bratislava (Nữ 15/03/2025
-
15/03/25
11:00
|
Vòng 18
-
- 0 : 6
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:6
Phỏng đoán
10
Diêm
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 6
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
-26
12
38
Ghi bàn
Thừa nhận
+24
41
17
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 4.1
- 3.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 18'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 15.5'
- 5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5.8
- 50
- Bàn thắng
- 58
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 30
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
15/03/25
11:00
VIX Zilina (Nữ)
Slovan Bratislava (Nữ


0
6
TTG
05/10/24
09:00
Slovan Bratislava (Nữ
VIX Zilina (Nữ)


5
0
TTG
23/03/24
10:00
Slovan Bratislava (Nữ
VIX Zilina (Nữ)


3
2
TTG
14/10/23
04:00
VIX Zilina (Nữ)
Slovan Bratislava (Nữ


0
6
TTG
12/11/22
08:00
Slovan Bratislava (Nữ
VIX Zilina (Nữ)


10
0
Resultados mais recentes: VIX Zilina (Nữ)
TTG
17/05/25
05:00
Spartak Trnava (Nữ)
VIX Zilina (Nữ)


4
0
TTG
14/05/25
10:00
VIX Zilina (Nữ)
Petrzalka (Nữ)


4
0
TTG
10/05/25
10:00
VIX Zilina (Nữ)
Trencin (Nữ)


1
0
TTG
03/05/25
05:00
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
VIX Zilina (Nữ)


2
1
TTG
16/04/25
08:00
Petrzalka (Nữ)
VIX Zilina (Nữ)


1
1
Resultados mais recentes: Slovan Bratislava (Nữ
TTG
17/05/25
05:00
Slovan Bratislava (Nữ
Ruzomberok (Nữ)


2
2
TTG
10/05/25
09:30
Komarno (Women)
Slovan Bratislava (Nữ


3
5
TTG
08/05/25
09:00
Slovan Bratislava (Nữ
Spartak Myjava (Nữ)


1
5
TTG
03/05/25
08:00
Slovan Bratislava (Nữ
Tatran (Nữ)


1
0
TTG
26/04/25
05:00
Slovan Bratislava (Nữ
Spartak Myjava (Nữ)


1
0
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 1 | 1 | 53:11 | 42 | 40 | |
2 | 15 | 8 | 3 | 4 | 37:25 | 12 | 27 | |
3 | 15 | 5 | 1 | 9 | 23:37 | -14 | 16 | |
4 | 15 | 4 | 3 | 8 | 19:32 | -13 | 15 | |
5 | 16 | 3 | 2 | 11 | 16:43 | -27 | 11 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 7 | 6 | 2 | 26:21 | 5 | 27 |
|
![]() |
|
2 | 16 | 7 | 4 | 5 | 29:23 | 6 | 25 |
|
||
3 | 15 | 6 | 5 | 4 | 24:17 | 7 | 23 |
|
![]() |
|
4 | 15 | 4 | 5 | 6 | 23:27 | -4 | 17 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 3 | 2 | 10 | 15:29 | -14 | 11 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 30:4 | 26 | 21 | |
2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 19:12 | 7 | 14 | |
3 | 8 | 3 | 1 | 4 | 11:12 | -1 | 10 | |
4 | 8 | 3 | 1 | 4 | 13:18 | -5 | 10 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 12:17 | -5 | 10 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 23:7 | 16 | 19 | |
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 18:13 | 5 | 13 | |
3 | 8 | 2 | 0 | 6 | 11:20 | -9 | 6 | |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8:20 | -12 | 5 | |
5 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3:25 | -22 | 1 |