Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MSK Břeclav vs TJ Sokol Tasovice 15/10/2022

Trận đấu tiếp theo MSK Břeclav - TJ Sokol Tasovice on 31/05/2025

MSK Břeclav MSK

Chi tiết trận đấu

TJ Sokol Tasovice SOK
MSK Břeclav MSK

Phỏng đoán

TJ Sokol Tasovice SOK
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 32%
    1
  • 19%
    x
  • 49%
    2
  • MSK Břeclav MSK

    Chi tiết trận đấu

    TJ Sokol Tasovice SOK
    2 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (8)
    5
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    3
    Thẻ vàng
    0
    2
    Đá phạt góc
    5

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    MSK Břeclav MSK

    Số liệu thống kê H2H

    TJ Sokol Tasovice SOK
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 12
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 27/10/24 08:30
    TJ Sokol Tasovice TJ Sokol Tasovice MSK Břeclav MSK Břeclav
    4 2
    TTG 26/05/24 10:00
    TJ Sokol Tasovice TJ Sokol Tasovice MSK Břeclav MSK Břeclav
    1 1
    TTG 21/10/23 03:15
    MSK Břeclav MSK Břeclav TJ Sokol Tasovice TJ Sokol Tasovice
    1 0
    TTG 15/10/22 03:15
    MSK Břeclav MSK Břeclav TJ Sokol Tasovice TJ Sokol Tasovice
    1 4
    TTG 30/07/22 03:15
    MSK Břeclav MSK Břeclav TJ Sokol Tasovice TJ Sokol Tasovice
    1 3

    Resultados mais recentes: MSK Břeclav

    Resultados mais recentes: TJ Sokol Tasovice

    MSK Břeclav MSK

    Bảng xếp hạng

    TJ Sokol Tasovice SOK
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 19 5 2 60:16 44 62
    Dobrovice
    2 25 14 9 2 47:26 21 51
    3 25 15 4 6 55:29 26 49
    4 26 14 5 7 47:27 20 47
    Chuẩn bị
    5 26 13 5 8 49:31 18 44
    Kosmonosy
    6 26 12 5 9 49:39 10 41
    Brandýs nad Labem
    7 25 10 9 6 34:28 6 39
    8 26 10 7 9 44:44 0 37
    Rmsk Cidlina
    9 25 10 3 12 44:45 -1 33
    10 26 8 6 12 42:44 -2 30
    Horni Redice
    11 25 8 4 13 31:42 -11 28
    12 25 5 10 10 29:43 -14 25
    13 25 6 5 14 23:45 -22 23
    14 25 5 5 15 28:63 -35 20
    15 25 5 4 16 28:56 -28 19
    16 25 4 4 17 26:58 -32 16
    • Promotion
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 1 1 33:6 27 34
    Trutnov
    2 13 10 3 0 29:11 18 33
    3 13 10 1 2 37:14 23 31
    Chuẩn bị
    4 13 8 3 2 32:15 17 27
    5 13 8 3 2 25:11 14 27
    Vysoké Mýto
    6 13 8 2 3 32:18 14 26
    Brandýs nad Labem
    7 13 7 1 5 26:17 9 22
    8 12 5 6 1 15:6 9 21
    9 13 5 5 3 21:12 9 20
    10 13 5 5 3 22:18 4 20
    Rmsk Cidlina
    11 13 5 4 4 24:20 4 19
    Horni Redice
    12 13 5 3 5 17:17 0 18
    13 12 5 2 5 15:14 1 17
    14 12 4 3 5 19:33 -14 15
    15 12 3 3 6 14:25 -11 12
    16 12 2 0 10 13:25 -12 6
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 8 4 1 27:10 17 28
    Dobrovice
    2 12 7 1 4 23:14 9 22
    3 13 6 2 5 22:16 6 20
    Chuẩn bị
    4 12 4 6 2 18:15 3 18
    5 13 5 3 5 19:22 -3 18
    6 13 5 2 6 22:26 -4 17
    Turnov
    7 13 4 3 6 17:21 -4 15
    Horni Redice
    8 13 3 4 6 12:17 -5 13
    Kosmonosy
    9 13 3 2 8 18:24 -6 11
    Slavia HK
    10 12 3 2 7 18:28 -10 11
    11 13 3 2 8 16:28 -12 11
    12 13 2 4 7 13:33 -20 10
    13 13 2 1 10 14:31 -17 7
    14 13 1 2 10 9:30 -21 5
    15 12 1 2 9 6:28 -22 5
    16 12 0 5 7 8:31 -23 5

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Mười 2022, 03:15