Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) vs Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ) 15/05/2025
-
15/05/25
12:20
|
Vòng 26
-
- 0 : 0
- Chỉ kết quả
Ai sẽ thắng?
- Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
- Vẽ
- Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Phỏng đoán
10
Diêm
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
-2
14
16
Ghi bàn
Thừa nhận
-2
13
15
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 30
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
21/04/25
12:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


3
1
TTG
27/03/25
13:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


1
2
TTG
23/01/25
13:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)


0
0
TTG
11/11/24
12:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


2
1
TTG
29/08/24
13:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)


2
0
Resultados mais recentes: Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
TTG
12/05/25
12:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Hapoel Jerusalem (Nữ)


0
1
TTG
28/04/25
09:50
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Kiryat Gat (Nữ)


2
1
TTG
21/04/25
12:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


3
1
TTG
17/04/25
11:15
Hapoel Jerusalem (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


1
2
TTG
27/03/25
13:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


1
2
Resultados mais recentes: Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
TTG
12/05/25
12:00
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Kiryat Gat (Nữ)


1
3
TTG
28/04/25
13:30
Hapoel Jerusalem (Nữ)
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)


3
1
TTG
21/04/25
12:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


3
1
TTG
17/04/25
12:00
Kiryat Gat (Nữ)
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)


1
1
TTG
27/03/25
13:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


1
2
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 4 | 4 | 65:33 | 32 | 58 | |
2 | 26 | 15 | 5 | 6 | 52:30 | 22 | 50 | |
3 | 25 | 12 | 4 | 9 | 45:45 | 0 | 40 | |
4 | 25 | 10 | 5 | 10 | 44:34 | 10 | 35 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 11 | 6 | 7 | 37:31 | 6 | 39 |
|
![]() |
|
2 | 25 | 9 | 6 | 10 | 35:34 | 1 | 33 |
|
![]() |
|
3 | 25 | 4 | 4 | 17 | 33:61 | -28 | 16 |
|
![]() |
|
4 | 24 | 2 | 4 | 18 | 31:74 | -43 | 10 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 31:17 | 14 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 24:13 | 11 | 22 | |
3 | 12 | 6 | 1 | 5 | 22:16 | 6 | 19 | |
4 | 13 | 5 | 3 | 5 | 18:23 | -5 | 18 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 34:16 | 18 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 28:17 | 11 | 28 | |
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 27:22 | 5 | 22 | |
4 | 13 | 4 | 4 | 5 | 22:18 | 4 | 16 |