Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ludogorets 1945 vs Ferencvárosi 12/12/2019

Trận đấu tiếp theo Ludogorets 1945 - Ferencvárosi on 06/08/2025

Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Ferencvárosi FTC
Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Ferencvárosi FTC
52 %
Sở hữu bóng
48 %
6 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (4)
12
Tổng số mũi chích ngừa
13
4
Ảnh bị chặn
2
6
Thủ môn cứu thua
5
17
Fouls
18
1
Thẻ vàng
2
19
Đá phạt
20
3
Đá phạt góc
10
3
Ngoại vi
1
21
Ném biên
19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ludogorets 1945 LUD

Số liệu thống kê H2H

Ferencvárosi FTC
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 10
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/06/22 11:00
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Ferencvárosi Ferencvárosi
0 3
TTG 23/06/21 10:00
Ferencvárosi Ferencvárosi Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
3 1
TTG 12/12/19 15:00
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Ferencvárosi Ferencvárosi
1 1
TTG 03/10/19 12:55
Ferencvárosi Ferencvárosi Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 3
TTG 17/07/19 13:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Ferencvárosi Ferencvárosi
2 3

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

Resultados mais recentes: Ferencvárosi

Ludogorets 1945 LUD

Bảng xếp hạng

Ferencvárosi FTC
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 14:3 11 15
2 6 3 1 2 10:8 2 10
3 6 1 2 3 8:11 -3 5
4 6 1 1 4 8:18 -10 4
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 8:6 2 11
2 6 2 3 1 5:4 1 9
3 6 1 4 1 7:7 0 7
4 6 0 3 3 2:5 -3 3
# Hình thức C TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 12:4 8 13
2 6 4 0 2 8:4 4 12
3 6 3 0 3 7:11 -4 9
4 6 0 1 5 3:11 -8 1
# Hình thức D TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 11:4 7 13
2 6 4 0 2 11:7 4 12
3 6 2 2 2 9:12 -3 8
4 6 0 1 5 3:11 -8 1
# Hình thức E TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 10:6 4 13
2 6 4 0 2 6:4 2 12
3 6 2 0 4 6:9 -3 6
4 6 1 1 4 5:8 -3 4
# Hình thức F TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 14:7 7 11
2 6 3 0 3 8:10 -2 9
3 6 2 2 2 8:10 -2 8
4 6 1 2 3 7:10 -3 5
# Hình thức G TC T V Đ BT KD K
1 6 3 1 2 8:9 -1 10
2 6 2 3 1 8:6 2 9
3 6 2 2 2 8:7 1 8
4 6 1 2 3 7:9 -2 5
# Hình thức H TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 12:4 8 11
2 6 2 2 2 10:10 0 8
3 6 1 4 1 5:7 -2 7
4 6 1 2 3 3:9 -6 5
# Hình thức I TC T V Đ BT KD K
1 6 3 3 0 11:7 4 12
2 6 3 2 1 9:7 2 11
3 6 0 4 2 6:8 -2 4
4 6 0 3 3 6:10 -4 3
# Hình thức J TC T V Đ BT KD K
1 6 3 1 2 7:9 -2 10
2 6 2 3 1 12:6 6 9
3 6 2 2 2 6:9 -3 8
4 6 1 2 3 7:8 -1 5
# Hình thức K TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 15:9 6 14
2 6 4 1 1 11:5 6 13
3 6 1 1 4 10:13 -3 4
4 6 1 0 5 6:15 -9 3
# Hình thức L TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 10:2 8 13
2 6 2 3 1 15:8 7 9
3 6 2 2 2 10:10 0 8
4 6 1 0 5 4:19 -15 3
  • Playoffs
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:0 6 9
2 3 2 0 1 6:5 1 6
3 3 0 2 1 3:6 -3 2
4 3 0 0 3 3:11 -8 0
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:5 2 7
2 3 1 2 0 3:2 1 5
3 3 1 1 1 2:2 0 4
4 3 0 2 1 0:1 -1 2
# Hình thức C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 2 0 1 4:1 3 6
3 3 2 0 1 5:3 2 6
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Hình thức D TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 3 0 0 7:1 6 9
3 3 1 2 0 4:3 1 5
4 3 0 0 3 2:8 -6 0
# Hình thức E TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 3 0 0 5:1 4 9
3 3 2 0 1 4:3 1 6
4 3 1 1 1 3:2 1 4
# Hình thức F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 2 0 1 8:4 4 6
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 2 1 2:3 -1 2
# Hình thức G TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 1 0 6:4 2 7
3 3 2 0 1 5:3 2 6
4 3 1 2 0 5:3 2 5
# Hình thức H TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 7:2 5 4
2 3 1 1 1 6:3 3 4
3 3 0 2 1 2:5 -3 2
4 3 0 1 2 1:4 -3 1
# Hình thức I TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:5 2 7
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 0 3 0 2:2 0 3
4 3 0 2 1 3:4 -1 2
# Hình thức J TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 7:3 4 5
2 3 1 1 1 2:4 -2 4
3 3 1 0 2 3:7 -4 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
# Hình thức K TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 5:1 4 6
2 3 1 2 0 8:6 2 5
3 3 1 0 2 7:8 -1 3
4 3 1 0 2 3:4 -1 3
# Hình thức L TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 1 2 0 8:2 6 5
3 3 1 1 1 6:4 2 4
4 3 1 0 2 3:8 -5 3
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:3 5 6
2 3 1 1 1 4:3 1 4
3 3 1 1 1 5:7 -2 4
4 3 1 0 2 5:5 0 3
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 3:2 1 5
2 3 1 1 1 1:1 0 4
3 3 0 2 1 4:5 -1 2
4 3 0 1 2 2:4 -2 1
# Hình thức C TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 1 1 1 3:3 0 4
3 3 1 0 2 2:8 -6 3
4 3 0 0 3 1:6 -5 0
# Hình thức D TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 3:3 0 4
2 3 1 0 2 4:6 -2 3
3 3 1 0 2 5:9 -4 3
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
# Hình thức E TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 3:4 -1 4
2 3 1 0 2 1:3 -2 3
3 3 0 0 3 2:6 -4 0
4 3 0 0 3 2:6 -4 0
# Hình thức F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 1 2 0 6:3 3 5
3 3 1 0 2 5:7 -2 3
4 3 0 1 2 2:7 -5 1
# Hình thức G TC T V Đ BT KD K
1 3 1 0 2 2:5 -3 3
2 3 0 2 1 3:4 -1 2
3 3 0 2 1 4:5 -1 2
4 3 0 0 3 2:6 -4 0
# Hình thức H TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:2 3 7
2 3 1 2 0 3:2 1 5
3 3 1 1 1 4:7 -3 4
4 3 1 1 1 2:5 -3 4
# Hình thức I TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 4:2 2 5
2 3 1 2 0 4:3 1 5
3 3 0 1 2 4:6 -2 1
4 3 0 1 2 3:6 -3 1
# Hình thức J TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 5:5 0 6
2 3 1 2 0 3:2 1 5
3 3 1 1 1 6:3 3 4
4 3 1 1 1 5:3 2 4
# Hình thức K TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:3 4 9
2 3 2 1 0 6:4 2 7
3 3 0 1 2 3:5 -2 1
4 3 0 0 3 3:11 -8 0
# Hình thức L TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 2:2 0 4
2 3 1 1 1 4:6 -2 4
3 3 1 1 1 7:6 1 4
4 3 0 0 3 1:11 -10 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Hai 2019, 15:00
Trọng tài:
Jug Matej, Slovenia
Sân vận động:
Ludogorets Arena, Razgrad, Bulgaria
Dung tích:
10422