Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

LKS Łódź vs Znicz Pruszków 25/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
LKS Łódź LKS

Số liệu thống kê H2H

Znicz Pruszków ZNI
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 4
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/11/24 12:35
Znicz Pruszków Znicz Pruszków LKS Łódź LKS Łódź
2 2
TTG 08/07/23 04:00
LKS Łódź LKS Łódź Znicz Pruszków Znicz Pruszków
1 1
TTG 13/01/23 06:00
LKS Łódź LKS Łódź Znicz Pruszków Znicz Pruszków
3 0
TTG 09/07/22 04:00
LKS Łódź LKS Łódź Znicz Pruszków Znicz Pruszków
1 1
TTG 23/07/21 10:00
LKS Łódź LKS Łódź Znicz Pruszków Znicz Pruszków
3 0

Resultados mais recentes: LKS Łódź

Resultados mais recentes: Znicz Pruszków

LKS Łódź LKS

Bảng xếp hạng

Znicz Pruszków ZNI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 20 8 3 58:21 37 68
2 31 18 8 5 61:36 25 62
3 31 16 9 6 53:35 18 57
4 31 16 8 7 54:36 18 56
5 32 16 8 8 55:32 23 56
Stal Stalowa Wola
6 31 15 7 9 43:34 9 52
7 31 13 10 8 46:34 12 49
8 32 12 13 7 42:33 9 49
Arka Gdynia
9 31 13 7 11 46:40 6 46
10 32 12 10 10 47:41 6 46
Stal Rzeszow
11 31 11 8 12 44:37 7 41
12 31 9 8 14 41:52 -11 35
13 31 6 10 15 25:48 -23 28
14 31 6 9 16 27:56 -29 27
15 31 6 8 17 31:56 -25 26
16 31 5 8 18 32:51 -19 23
17 32 4 11 17 27:57 -30 23
Wisla Krakow
18 31 5 6 20 19:52 -33 21
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 4 1 33:11 22 37
2 15 9 4 2 31:16 15 31
3 16 9 3 4 34:23 11 30
4 16 8 5 3 23:13 10 29
Stal Stalowa Wola
5 16 9 2 5 23:16 7 29
6 15 8 5 2 31:19 12 29
7 16 7 4 5 24:19 5 25
8 15 6 4 5 25:18 7 22
9 16 6 4 6 25:22 3 22
Stal Rzeszow
10 16 5 7 4 18:16 2 22
Gornik Leczna
11 15 6 3 6 23:22 1 21
12 16 5 3 8 20:17 3 18
13 15 4 6 5 17:23 -6 18
14 16 3 7 6 12:19 -7 16
15 15 3 4 8 15:26 -11 13
16 15 2 6 7 15:23 -8 12
17 16 3 1 12 11:26 -15 10
18 16 1 6 9 12:30 -18 9
Arka Gdynia
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 3 3 30:17 13 33
2 15 9 4 2 25:10 15 31
3 16 8 3 5 32:19 13 27
Stal Rzeszow
4 16 7 6 3 24:17 7 27
Arka Gdynia
5 15 7 5 3 20:13 7 26
6 16 7 5 4 22:19 3 26
7 16 6 6 4 22:19 3 24
LKS Łódź
8 15 6 6 3 22:15 7 24
9 16 7 3 6 21:22 -1 24
10 15 6 5 4 24:20 4 23
11 15 6 5 4 20:18 2 23
12 16 3 5 8 12:30 -18 14
13 16 3 5 8 15:27 -12 14
Wisla Krakow
14 16 3 5 8 18:30 -12 14
15 15 3 3 9 13:29 -16 12
16 16 3 2 11 17:28 -11 11
17 15 2 5 8 8:26 -18 11
18 16 2 2 12 14:33 -19 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Năm 2025, 10:30