LASK Linz vs Rheindorf Altach 10/08/2024
Trận đấu tiếp theo LASK Linz - Rheindorf Altach on 23/05/2025
-
10/08/24
11:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 trận đấu cuối cùng LASK Linz trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Bundesliga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng Rheindorf Altach trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Bundesliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
23
16
Ghi bàn
Thừa nhận
11
10
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 23.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.9'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 39
- Bàn thắng
- 21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 3
- 6
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: LASK Linz










Resultados mais recentes: Rheindorf Altach










# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 51:28 | 23 | 46 | |
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 36:19 | 17 | 46 | |
3 | 22 | 10 | 8 | 4 | 33:22 | 11 | 38 | |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 44:30 | 14 | 36 | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 32:24 | 8 | 34 | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 30:29 | 1 | 33 | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | 32:33 | -1 | 31 | |
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | 24:31 | -7 | 26 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 22:44 | -22 | 21 | |
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | 20:31 | -11 | 19 | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | 27:45 | -18 | 16 | |
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | 20:35 | -15 | 16 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 18 | 5 | 6 | 60:33 | 27 | 36 | |
2 | 29 | 17 | 5 | 7 | 42:27 | 15 | 33 | |
3 | 29 | 15 | 6 | 8 | 56:35 | 21 | 33 | |
4 | 29 | 14 | 9 | 6 | 45:29 | 16 | 32 | |
5 | 29 | 10 | 8 | 11 | 36:36 | 0 | 21 | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | 34:39 | -5 | 20 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 16 | 4 | 9 | 51:35 | 16 | 36 | |||
2 | 29 | 9 | 10 | 10 | 36:38 | -2 | 24 |
|
![]() |
|
3 | 29 | 6 | 8 | 15 | 28:45 | -17 | 16 | |||
4 | 29 | 6 | 8 | 15 | 32:65 | -33 | 15 | |||
5 | 29 | 4 | 11 | 14 | 30:51 | -21 | 15 | |||
6 | 29 | 5 | 8 | 16 | 27:44 | -17 | 15 |
|
![]() |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:8 | 14 | 28 | |
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 34:14 | 20 | 26 | |
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 22:9 | 13 | 25 | |
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 24:8 | 16 | 24 | |
5 | 11 | 7 | 0 | 4 | 18:11 | 7 | 21 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20:14 | 6 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:13 | 0 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 17:18 | -1 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 1 | 6 | 4 | 6:12 | -6 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:13 | -3 | 8 | |
12 | 11 | 1 | 4 | 6 | 13:20 | -7 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 2 | 2 | 25:12 | 13 | 32 | |
2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 38:15 | 23 | 32 | |
3 | 15 | 9 | 4 | 2 | 30:12 | 18 | 31 | |
4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 24:12 | 12 | 29 | |
5 | 15 | 8 | 0 | 7 | 21:17 | 4 | 24 | |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 28:17 | 11 | 24 |
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:14 | 3 | 20 | |
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 24:16 | 8 | 19 | |
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:11 | 3 | 18 | |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:15 | 0 | 17 | |
5 | 11 | 3 | 5 | 3 | 9:14 | -5 | 14 | |
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:18 | -6 | 12 | |
7 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:18 | -7 | 10 | |
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 14:19 | -5 | 10 | |
9 | 11 | 1 | 6 | 4 | 10:15 | -5 | 9 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:25 | -11 | 9 | |
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 10:22 | -12 | 8 | |
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | 7:27 | -20 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 8 | 3 | 4 | 22:18 | 4 | 27 | |
2 | 15 | 8 | 3 | 4 | 28:18 | 10 | 27 | |
3 | 15 | 7 | 3 | 5 | 17:15 | 2 | 24 | |
4 | 14 | 5 | 5 | 4 | 15:17 | -2 | 20 | |
5 | 14 | 3 | 4 | 7 | 13:22 | -9 | 13 | |
6 | 14 | 1 | 6 | 7 | 12:24 | -12 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Lask và SC Altach khi Lask chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Lask và SC Altach là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Lask chơi trên sân nhà, Lask đã thắng 13 trận, có 4 trận hòa trong khi SC Altach thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-15 nghiêng về phía Lask.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Lask đã thắng 23 trận, có 9 trận hòa trong khi SC Altach thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-34 nghiêng về phía Lask.