Lamontville Mũi tên Vàng vs Marumo Gallants 21/09/2024
Last match Marumo Gallants - Lamontville Mũi tên Vàng on 19/04/2025
-
21/09/24
09:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 of last matches Lamontville Mũi tên Vàng in all competitions scored at least %1% goal
8 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng scored at least %1% goal
5 / 7 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
8 / 10 of last matches Marumo Gallants in all competitions scored at least %1% goal
1 / 1 of last matches in Giải Ngoại hạng scored at least %1% goal
2 - Thắng
6 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
12
17
Ghi bàn
Thừa nhận
10
8
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 50'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.8
- 29
- Bàn thắng
- 18
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
14
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 4
- 9
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Lamontville Mũi tên Vàng










Resultados mais recentes: Marumo Gallants










# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 23 | 1 | 3 | 63:13 | 50 | 70 | |
2 | 25 | 18 | 2 | 5 | 40:18 | 22 | 56 | |
3 | 27 | 13 | 8 | 6 | 34:21 | 13 | 47 | |
4 | 27 | 13 | 7 | 7 | 37:28 | 9 | 46 | |
5 | 28 | 8 | 11 | 9 | 30:30 | 0 | 35 | |
6 | 27 | 10 | 4 | 13 | 28:33 | -5 | 34 | |
7 | 27 | 8 | 9 | 10 | 19:25 | -6 | 33 | |
8 | 28 | 8 | 7 | 13 | 22:28 | -6 | 31 | |
9 | 27 | 8 | 7 | 12 | 25:32 | -7 | 31 | |
10 | 27 | 8 | 7 | 12 | 25:38 | -13 | 31 | |
11 | 27 | 8 | 6 | 13 | 17:26 | -9 | 30 | |
12 | 25 | 8 | 5 | 12 | 17:27 | -10 | 29 | |
13 | 26 | 6 | 9 | 11 | 16:29 | -13 | 27 | |
14 | 25 | 6 | 8 | 11 | 17:26 | -9 | 26 | |
15 | 27 | 7 | 5 | 15 | 15:31 | -16 | 26 |
- Champions League
- CAF Confederation Cup
- Relegation Playoffs
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 13 | 0 | 0 | 38:3 | 35 | 39 | |
2 | 13 | 10 | 1 | 2 | 27:8 | 19 | 31 | |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 21:16 | 5 | 24 | |
4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 14:10 | 4 | 23 | |
5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 15:11 | 4 | 22 | |
6 | 14 | 6 | 4 | 4 | 14:11 | 3 | 22 | |
7 | 14 | 6 | 4 | 4 | 11:9 | 2 | 22 | |
8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 13:12 | 1 | 21 | |
9 | 13 | 6 | 2 | 5 | 15:15 | 0 | 20 | |
10 | 13 | 6 | 2 | 5 | 13:14 | -1 | 20 | |
11 | 14 | 4 | 6 | 4 | 14:13 | 1 | 18 | |
12 | 13 | 5 | 3 | 5 | 14:16 | -2 | 18 | |
13 | 13 | 5 | 3 | 5 | 9:11 | -2 | 18 | |
14 | 11 | 4 | 3 | 4 | 6:9 | -3 | 15 | |
15 | 13 | 3 | 5 | 5 | 10:13 | -3 | 14 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 25:10 | 15 | 31 | |
2 | 12 | 8 | 1 | 3 | 13:10 | 3 | 25 | |
3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 20:11 | 9 | 24 | |
4 | 13 | 6 | 4 | 3 | 16:12 | 4 | 22 | |
5 | 14 | 4 | 2 | 8 | 13:18 | -5 | 14 | |
6 | 14 | 2 | 7 | 5 | 15:19 | -4 | 13 | |
7 | 14 | 3 | 4 | 7 | 11:16 | -5 | 13 | |
8 | 13 | 3 | 4 | 6 | 6:16 | -10 | 13 | |
9 | 13 | 4 | 1 | 8 | 11:25 | -14 | 13 | |
10 | 14 | 2 | 5 | 7 | 11:17 | -6 | 11 | |
11 | 13 | 2 | 5 | 6 | 5:14 | -9 | 11 | |
12 | 14 | 2 | 4 | 8 | 9:16 | -7 | 10 | |
13 | 12 | 2 | 3 | 7 | 4:13 | -9 | 9 | |
14 | 13 | 2 | 2 | 9 | 6:17 | -11 | 8 | |
15 | 14 | 2 | 2 | 10 | 6:20 | -14 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Trong 6 lần gặp nhau gần đây, Lamontville Golden Arrows đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi Marumo Gallants FC thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 10-5 nghiêng về phía Lamontville Golden Arrows.
Lamontville Golden Arrows đã bất bại 5 trận gần đây nhất.
Lamontville Golden Arrows đã bất bại 6 trận gần đây nhất trên sân nhà.
Khi được chơi trên sân nhà, Lamontville Golden Arrows đã không thua trước Marumo Gallants FC trong 3 cuộc đối đầu gần nhất