Dukagjini vs KF Drita 28/09/2024
Last match KF Drita - Dukagjini on 11/05/2025
-
28/09/24
09:00
|
Vòng 7
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10của trận đấu cuối cùng Dukagjini trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
3 / 10 của trận đấu cuối cùng KF Drita in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa
5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
16
21
Ghi bàn
Thừa nhận
12
9
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 24.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 44.3'
- 3.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 37
- Bàn thắng
- 21
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Dukagjini










Resultados mais recentes: KF Drita










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 22 | 8 | 6 | 59:26 | 33 | 74 | |
2 | 36 | 17 | 11 | 8 | 61:39 | 22 | 62 | |
3 | 36 | 14 | 11 | 11 | 44:39 | 5 | 53 | |
4 | 36 | 13 | 12 | 11 | 48:47 | 1 | 51 | |
5 | 36 | 14 | 8 | 14 | 42:47 | -5 | 50 | |
6 | 36 | 11 | 15 | 10 | 42:36 | 6 | 48 | |
7 | 36 | 13 | 9 | 14 | 35:45 | -10 | 48 | |
8 | 36 | 12 | 11 | 13 | 42:40 | 2 | 47 | |
9 | 36 | 12 | 7 | 17 | 48:62 | -14 | 43 | |
10 | 36 | 3 | 6 | 27 | 24:64 | -40 | 15 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 16 | 1 | 1 | 40:9 | 31 | 49 | |
2 | 18 | 13 | 3 | 2 | 34:15 | 19 | 42 | |
3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 28:21 | 7 | 34 | |
4 | 18 | 10 | 3 | 5 | 28:22 | 6 | 33 | |
5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 20:20 | 0 | 30 | |
6 | 18 | 8 | 6 | 4 | 22:15 | 7 | 30 | |
7 | 18 | 6 | 10 | 2 | 24:17 | 7 | 28 | |
8 | 18 | 6 | 10 | 2 | 19:11 | 8 | 28 | |
9 | 18 | 8 | 2 | 8 | 29:29 | 0 | 26 | |
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 13:29 | -16 | 13 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:17 | 2 | 25 | |
2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 26:32 | -6 | 21 | |
3 | 18 | 4 | 8 | 6 | 27:24 | 3 | 20 | |
4 | 18 | 5 | 5 | 8 | 18:19 | -1 | 20 | |
5 | 18 | 4 | 7 | 7 | 16:18 | -2 | 19 | |
6 | 18 | 6 | 1 | 11 | 23:29 | -6 | 19 | |
7 | 18 | 5 | 3 | 10 | 15:25 | -10 | 18 | |
8 | 18 | 4 | 5 | 9 | 14:25 | -11 | 17 | |
9 | 18 | 4 | 5 | 9 | 19:33 | -14 | 17 | |
10 | 18 | 0 | 2 | 16 | 11:35 | -24 | 2 |