Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Ấn Độ MFC vs Jagodina 11/04/2018

Đội bóng Ấn Độ MFC

Chi tiết trận đấu

Jagodina
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Ấn Độ MFC

Số liệu thống kê H2H

Jagodina
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 2
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/04/18 09:30
Đội bóng Ấn Độ MFC Đội bóng Ấn Độ MFC FK Jagodina FK Jagodina
3 1
TTG 11/04/18 09:30
Đội bóng Ấn Độ MFC Đội bóng Ấn Độ MFC Jagodina Jagodina
3 1
TTG 24/09/17 10:00
FK Jagodina FK Jagodina Đội bóng Ấn Độ MFC Đội bóng Ấn Độ MFC
0 0
TTG 24/09/17 10:00
Jagodina Jagodina Đội bóng Ấn Độ MFC Đội bóng Ấn Độ MFC
0 0
TTG 29/04/17 10:30
Đội bóng Ấn Độ MFC Đội bóng Ấn Độ MFC FK Jagodina FK Jagodina
2 0

Resultados mais recentes: Đội bóng Ấn Độ MFC

Đội bóng Ấn Độ MFC

Bảng xếp hạng

Jagodina
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 18 8 4 48:12 36 62
Borac Cacak
2 30 15 8 7 36:21 15 53
OFK Vrsac
3 30 14 11 5 31:19 12 53
Vozdovac
4 30 13 13 4 28:20 8 52
Graficar Beograd
5 30 12 10 8 30:21 9 46
Javor Ivanjica
6 30 12 9 9 39:35 4 45
Radnik Surdulica
7 30 11 10 9 39:38 1 43
FK Mladost Gat
8 30 11 9 10 28:29 -1 42
Macva Sabac
9 30 9 13 8 35:29 6 40
Dubocica
10 30 7 14 9 22:27 -5 35
Smederevo
11 30 7 10 13 35:49 -14 31
Zemun
12 30 7 10 13 23:37 -14 31
Radnicki Sremska Mitrovica
13 30 6 12 12 27:40 -13 30
Đội bóng Ấn Độ MFC
14 30 8 7 15 30:39 -9 28
Sloboda Uzice
15 30 5 9 16 26:43 -17 24
Gfk Sloven Ruma
16 30 4 9 17 18:36 -18 21
Trayal
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 36 11 14 11 45:43 2 47
2 36 11 10 15 40:44 -4 40
3 36 8 16 12 29:34 -5 40
4 36 10 10 16 42:56 -14 40
5 36 8 15 13 31:43 -12 39
6 36 9 12 15 30:44 -14 39
7 36 7 10 19 23:40 -17 31
8 36 6 11 19 32:52 -20 29
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 4 0 29:4 25 37
Borac Cacak
2 15 11 2 2 25:7 18 35
OFK Vrsac
3 15 10 3 2 28:11 17 33
4 15 10 3 2 19:9 10 33
Vozdovac
5 15 9 5 1 17:9 8 32
Graficar Beograd
6 15 7 7 1 21:10 11 28
7 15 7 6 2 18:7 11 27
8 15 6 4 5 14:9 5 22
9 15 5 7 3 17:14 3 22
Đội bóng Ấn Độ MFC
10 15 5 7 3 12:10 2 22
Smederevo
11 15 5 5 5 17:16 1 20
Dubocica
12 15 4 7 4 12:12 0 19
13 15 4 5 6 16:17 -1 17
Sloboda Uzice
14 15 3 6 6 11:15 -4 15
15 15 3 5 7 20:30 -10 14
16 15 2 5 8 16:23 -7 11
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 19 6 9 4 18:16 2 27
2 17 6 8 3 19:15 4 26
3 18 6 8 4 16:12 4 26
4 18 6 6 6 22:23 -1 24
5 18 5 7 6 15:16 -1 22
6 17 5 6 6 18:18 0 21
7 19 5 5 9 25:34 -9 20
8 18 3 5 10 20:27 -7 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 4 4 19:8 11 25
2 15 4 8 3 18:13 5 20
3 15 4 8 3 12:10 2 20
4 15 4 8 3 11:11 0 20
5 15 5 5 5 14:20 -6 20
Macva Sabac
6 15 5 4 6 12:14 -2 19
Javor Ivanjica
7 15 4 6 5 11:14 -3 18
8 15 4 5 6 15:19 -4 17
Zemun
9 15 4 3 8 18:28 -10 15
FK Mladost Gat
10 15 4 2 9 14:22 -8 14
11 15 2 7 6 10:17 -7 13
12 15 3 4 8 10:20 -10 13
Gfk Sloven Ruma
13 15 2 6 7 11:24 -13 12
Radnik Surdulica
14 15 3 3 9 11:25 -14 12
Radnicki Sremska Mitrovica
15 15 1 5 9 10:26 -16 8
16 15 1 3 11 7:21 -14 6
Trayal
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 18 5 8 5 23:20 3 23
2 19 6 4 9 22:26 -4 22
3 17 5 5 7 17:22 -5 20
4 18 3 6 9 12:25 -13 15
5 18 2 8 8 13:22 -9 14
6 19 2 7 10 12:28 -16 13
7 17 3 3 11 12:28 -16 12
8 18 2 3 13 8:24 -16 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tư 2018, 09:30