Heart of Midlothian vs Aberdeen 27/01/2024
Trận đấu tiếp theo Heart of Midlothian - Aberdeen on 04/08/2025
-
27/01/24
10:00
|
Vòng 23
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 of last matches in all competitions Heart of Midlothian played with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng Scotland played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
7 / 10 of last matches in all competitions Aberdeen played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng Scotland played with a score of %zero_zero%
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
16
9
Ghi bàn
Thừa nhận
12
10
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.9'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 25
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
24
-
18
-
17
-
16
-
16
-
16
-
15
-
14
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 9
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Heart of Midlothian










Resultados mais recentes: Aberdeen










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 29 | 6 | 3 | 95:30 | 65 | 93 | |
2 | 38 | 27 | 4 | 7 | 87:32 | 55 | 85 | |
3 | 38 | 20 | 8 | 10 | 54:42 | 12 | 68 | |
4 | 38 | 14 | 14 | 10 | 46:44 | 2 | 56 | |
5 | 38 | 13 | 8 | 17 | 46:52 | -6 | 47 | |
6 | 38 | 10 | 12 | 16 | 49:68 | -19 | 42 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 6 | 3 | 80:26 | 54 | 78 | |
2 | 33 | 24 | 3 | 6 | 72:23 | 49 | 75 | |
3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 46:34 | 12 | 62 | |
4 | 33 | 13 | 12 | 8 | 43:34 | 9 | 51 | |
5 | 33 | 12 | 7 | 14 | 38:43 | -5 | 43 | |
6 | 33 | 10 | 11 | 12 | 44:54 | -10 | 41 | |
7 | 33 | 9 | 12 | 12 | 44:51 | -7 | 39 | |
8 | 33 | 8 | 13 | 12 | 46:51 | -5 | 37 | |
9 | 33 | 8 | 11 | 14 | 35:49 | -14 | 35 | |
10 | 33 | 7 | 10 | 16 | 24:46 | -22 | 31 | |
11 | 33 | 7 | 9 | 17 | 32:56 | -24 | 30 | |
12 | 33 | 3 | 9 | 21 | 22:59 | -37 | 18 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 12 | 12 | 14 | 48:52 | -4 | 48 | |
2 | 38 | 11 | 13 | 14 | 52:59 | -7 | 46 | |
3 | 38 | 10 | 13 | 15 | 56:59 | -3 | 43 | |
4 | 38 | 8 | 11 | 19 | 29:54 | -25 | 35 | |
5 | 38 | 8 | 11 | 19 | 38:67 | -29 | 35 | |
6 | 38 | 5 | 10 | 23 | 29:70 | -41 | 25 |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 3 | 1 | 50:15 | 35 | 48 | |
2 | 19 | 15 | 1 | 3 | 51:18 | 33 | 46 | |
3 | 19 | 10 | 6 | 3 | 32:19 | 13 | 36 | |
4 | 19 | 10 | 5 | 4 | 28:21 | 7 | 35 | |
5 | 19 | 8 | 4 | 7 | 24:21 | 3 | 28 | |
6 | 19 | 6 | 6 | 7 | 24:28 | -4 | 24 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 1 | 3 | 42:15 | 27 | 40 | |
2 | 16 | 12 | 3 | 1 | 42:12 | 30 | 39 | |
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 28:16 | 12 | 34 | |
4 | 17 | 9 | 5 | 3 | 26:16 | 10 | 32 | |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 21:16 | 5 | 27 | |
6 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:22 | -1 | 23 | |
7 | 17 | 6 | 4 | 7 | 22:22 | 0 | 22 | |
8 | 16 | 6 | 4 | 6 | 18:20 | -2 | 22 | |
9 | 16 | 4 | 7 | 5 | 19:22 | -3 | 19 | |
10 | 17 | 4 | 6 | 7 | 27:28 | -1 | 18 | |
11 | 17 | 4 | 6 | 7 | 15:24 | -9 | 18 | |
12 | 16 | 2 | 6 | 8 | 9:23 | -14 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 7 | 5 | 26:23 | 3 | 28 | |
2 | 19 | 7 | 5 | 7 | 23:28 | -5 | 26 | |
3 | 19 | 7 | 4 | 8 | 25:26 | -1 | 25 | |
4 | 19 | 5 | 6 | 8 | 32:31 | 1 | 21 | |
5 | 19 | 4 | 7 | 8 | 17:28 | -11 | 19 | |
6 | 19 | 4 | 7 | 8 | 14:25 | -11 | 19 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 45:15 | 30 | 45 | |
2 | 19 | 12 | 3 | 4 | 36:14 | 22 | 39 | |
3 | 19 | 10 | 2 | 7 | 22:23 | -1 | 32 | |
4 | 19 | 4 | 9 | 6 | 18:23 | -5 | 21 | |
5 | 19 | 5 | 4 | 10 | 22:31 | -9 | 19 | |
6 | 19 | 4 | 6 | 9 | 25:40 | -15 | 18 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 38:14 | 24 | 39 | |
2 | 16 | 11 | 2 | 3 | 30:8 | 22 | 35 | |
3 | 16 | 10 | 0 | 6 | 20:18 | 2 | 30 | |
4 | 16 | 4 | 7 | 5 | 19:23 | -4 | 19 | |
5 | 17 | 4 | 6 | 7 | 23:32 | -9 | 18 | |
6 | 16 | 3 | 8 | 5 | 15:18 | -3 | 17 | |
7 | 16 | 3 | 8 | 5 | 22:29 | -7 | 17 | |
8 | 17 | 4 | 4 | 9 | 17:27 | -10 | 16 | |
9 | 17 | 4 | 4 | 9 | 16:27 | -11 | 16 | |
10 | 16 | 3 | 4 | 9 | 9:22 | -13 | 13 | |
11 | 17 | 1 | 5 | 11 | 14:36 | -22 | 8 | |
12 | 17 | 1 | 3 | 13 | 13:36 | -23 | 6 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24:28 | -4 | 22 | |
2 | 19 | 4 | 9 | 6 | 27:33 | -6 | 21 | |
3 | 19 | 5 | 5 | 9 | 22:29 | -7 | 20 | |
4 | 19 | 4 | 4 | 11 | 12:26 | -14 | 16 | |
5 | 19 | 1 | 6 | 12 | 15:39 | -24 | 9 | |
6 | 19 | 1 | 3 | 15 | 15:45 | -30 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Heart of Midlothian FC và Aberdeen FC khi Heart of Midlothian FC chơi trên sân nhà là 2-0. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Heart of Midlothian FC và Aberdeen FC là 1-0. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 52 lần gặp nhau gần đây khi Heart of Midlothian FC chơi trên sân nhà, Heart of Midlothian FC đã thắng 31 trận, có 10 trận hòa trong khi Aberdeen FC thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 89-40 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.
Trong 104 lần gặp nhau gần đây, Heart of Midlothian FC đã thắng 46 trận, có 25 trận hòa trong khi Aberdeen FC thắng 33 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 138-106 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.