Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Sportadera vs Maccabi Petah Tikva 16/09/2024

Ironi Sportadera HAD

Chi tiết trận đấu

Maccabi Petah Tikva MPT
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Ironi Sportadera trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Petah Tikva trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

1.80
Ironi Sportadera HAD

Số liệu thống kê đối sánh trước

Maccabi Petah Tikva MPT
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 8

Mục tiêu khác biệt

-6

10

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-18

3

21

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.3
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 26
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ironi Sportadera HAD

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Petah Tikva MPT
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 10
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/03/25 13:00
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Ironi Sportadera Ironi Sportadera
4 1
TTG 31/12/24 12:45
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Ironi Sportadera Ironi Sportadera
0 0
TTG 16/09/24 13:00
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
0 1
TTG 06/05/24 13:30
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
0 4
TTG 31/01/24 12:00
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Ironi Sportadera Ironi Sportadera
1 0

Resultados mais recentes: Ironi Sportadera

Resultados mais recentes: Maccabi Petah Tikva

Ironi Sportadera HAD

Bảng xếp hạng

Maccabi Petah Tikva MPT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 23 8 4 81:36 45 77
2 35 23 8 4 70:28 42 75
3 35 17 8 10 65:52 13 58
4 35 15 9 11 58:49 9 54
5 35 15 7 13 51:45 6 52
6 35 13 6 16 49:55 -6 45
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 52:18 34 58
Hapoel Haifa
2 26 17 6 3 56:27 29 57
Beitar Jerusalem
3 26 14 6 6 54:32 22 47
Maccabi Netanya
4 26 13 7 6 48:34 14 46
Maccabi Tel Aviv
5 26 12 5 9 39:31 8 41
Hapoel Be'er Sheva
6 26 11 4 11 39:37 2 37
Maccabi Haifa
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 11 11 11 47:42 5 44
2 33 12 5 16 36:43 -7 41
3 33 11 4 18 32:52 -20 37
4 33 10 7 16 26:44 -18 36
5 33 8 11 14 48:55 -7 35
6 33 8 11 14 28:45 -17 35
7 33 8 9 16 31:50 -19 33
8 33 5 12 16 31:57 -26 27
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 4 1 42:16 26 39
2 17 10 5 2 35:15 20 35
3 18 8 6 4 28:21 7 30
4 18 9 2 7 32:28 4 29
5 18 8 3 7 31:32 -1 27
6 17 7 3 7 26:26 0 24
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 32:11 21 30
Hapoel Haifa
2 13 8 3 2 26:12 14 27
Beitar Jerusalem
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
Maccabi Haifa
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
8 13 5 4 4 19:14 5 19
9 13 5 4 4 15:15 0 19
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 5 4 28:16 12 29
2 17 6 6 5 19:19 0 24
3 17 7 2 8 17:23 -6 23
4 16 5 4 7 11:18 -7 19
5 17 5 3 9 17:26 -9 18
6 16 4 5 7 21:25 -4 17
7 16 3 6 7 17:22 -5 15
8 16 2 4 10 13:29 -16 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 46:21 25 42
2 18 11 4 3 28:12 16 37
3 17 9 5 3 34:20 14 32
4 17 7 3 7 30:28 2 24
5 17 6 5 6 19:17 2 23
6 18 6 3 9 23:29 -6 21
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
Maccabi Netanya
4 13 6 2 5 25:21 4 20
Maccabi Tel Aviv
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
7 13 4 4 5 11:11 0 16
Hapoel Be'er Sheva
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 2 7 19:17 2 23
2 17 4 6 7 27:30 -3 18
3 17 5 3 9 14:28 -14 18
4 17 3 8 6 18:28 -10 17
5 17 5 3 9 15:26 -11 17
6 16 3 6 7 19:26 -7 15
7 16 4 2 10 15:29 -14 14
8 16 2 5 9 9:26 -17 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Hadera FC và Maccabi Petah Tikva FC là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Hadera FC chơi trên sân nhà, Hapoel Hadera FC đã thắng 4 trận, có 0 trận hòa trong khi Maccabi Petah Tikva FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-8 nghiêng về phía Hapoel Hadera FC.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Hadera FC đã thắng 4 trận, có 3 trận hòa trong khi Maccabi Petah Tikva FC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 17-16 nghiêng về phía Maccabi Petah Tikva FC.

Kết quả mùa giải trước: 3-0 (sân của Hapoel Hadera FC) và 1-0 (sân của Maccabi Petah Tikva FC).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Chín 2024, 13:00