Glentoran vs Coleraine 01/04/2025
Trận đấu tiếp theo Coleraine - Glentoran on 20/09/2025
-
01/04/25
14:45
|
Vòng 34
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10của trận đấu cuối cùng Glentoran trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng kết thúc trong một trận hòa
3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
4 / 10của trận đấu cuối cùng Coleraine trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng kết thúc trong một trận hòa
3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
10
14
Ghi bàn
Thừa nhận
13
8
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 38.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 44.3'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 24
- Bàn thắng
- 21
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 7
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Glentoran










Resultados mais recentes: Coleraine










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 27 | 4 | 7 | 69:28 | 41 | 85 | |
2 | 38 | 17 | 12 | 9 | 46:33 | 13 | 63 | |
3 | 38 | 17 | 10 | 11 | 49:37 | 12 | 61 | |
4 | 38 | 17 | 6 | 15 | 51:48 | 3 | 57 | |
5 | 38 | 15 | 10 | 13 | 55:50 | 5 | 55 | |
6 | 38 | 16 | 6 | 16 | 47:53 | -6 | 54 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 4 | 5 | 61:23 | 38 | 76 | |
2 | 33 | 15 | 9 | 9 | 39:28 | 11 | 54 | |
3 | 33 | 15 | 9 | 9 | 40:31 | 9 | 54 | |
4 | 33 | 15 | 5 | 13 | 44:40 | 4 | 50 | |
5 | 33 | 15 | 5 | 13 | 41:43 | -2 | 50 | |
6 | 33 | 13 | 10 | 10 | 49:41 | 8 | 49 | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | 44:37 | 7 | 46 | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 39:38 | 1 | 46 | |
9 | 33 | 13 | 4 | 16 | 40:42 | -2 | 43 | |
10 | 33 | 10 | 9 | 14 | 35:43 | -8 | 39 | |
11 | 33 | 6 | 9 | 18 | 24:48 | -24 | 27 | |
12 | 33 | 4 | 6 | 23 | 29:71 | -42 | 18 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 17 | 7 | 14 | 58:41 | 17 | 58 | |
2 | 38 | 16 | 8 | 14 | 48:45 | 3 | 56 | |
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 47:54 | -7 | 47 | |
4 | 38 | 12 | 10 | 16 | 42:47 | -5 | 46 | |
5 | 38 | 7 | 11 | 20 | 32:59 | -27 | 32 | |
6 | 38 | 5 | 7 | 26 | 36:85 | -49 | 22 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 16 | 0 | 4 | 37:15 | 22 | 48 | |
2 | 20 | 10 | 3 | 7 | 27:25 | 2 | 33 | |
3 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30:25 | 5 | 31 | |
4 | 20 | 8 | 4 | 8 | 30:36 | -6 | 28 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 16:13 | 3 | 27 | |
6 | 18 | 6 | 7 | 5 | 17:15 | 2 | 25 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 0 | 4 | 30:13 | 17 | 39 | |
2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 23:11 | 12 | 30 | |
3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 20:16 | 4 | 28 | |
4 | 17 | 8 | 2 | 7 | 22:22 | 0 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 25:21 | 4 | 25 | |
6 | 16 | 6 | 6 | 4 | 14:12 | 2 | 24 | |
7 | 17 | 7 | 3 | 7 | 25:30 | -5 | 24 | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | 15:14 | 1 | 21 | |
9 | 17 | 5 | 5 | 7 | 15:16 | -1 | 20 | |
10 | 16 | 6 | 2 | 8 | 19:21 | -2 | 20 | |
11 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20:23 | -3 | 20 | |
12 | 17 | 3 | 2 | 12 | 19:39 | -20 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 5 | 4 | 28:19 | 9 | 38 | |
2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 30:11 | 19 | 36 | |
3 | 18 | 7 | 3 | 8 | 25:24 | 1 | 24 | |
4 | 19 | 6 | 5 | 8 | 22:24 | -2 | 23 | |
5 | 20 | 6 | 5 | 9 | 20:24 | -4 | 23 | |
6 | 19 | 3 | 3 | 13 | 22:45 | -23 | 12 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 5 | 4 | 29:18 | 11 | 38 | |
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 32:13 | 19 | 37 | |
3 | 21 | 10 | 4 | 7 | 33:24 | 9 | 34 | |
4 | 18 | 8 | 2 | 8 | 17:17 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 24:23 | 1 | 24 | |
6 | 19 | 6 | 6 | 7 | 25:25 | 0 | 24 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 31:10 | 21 | 37 | |
2 | 17 | 10 | 3 | 4 | 24:14 | 10 | 33 | |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 26:19 | 7 | 30 | |
4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 16:13 | 3 | 26 | |
5 | 17 | 6 | 6 | 5 | 24:20 | 4 | 24 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 22:18 | 4 | 24 | |
7 | 17 | 7 | 2 | 8 | 21:21 | 0 | 23 | |
8 | 16 | 5 | 4 | 7 | 15:20 | -5 | 19 | |
9 | 17 | 5 | 3 | 9 | 19:22 | -3 | 18 | |
10 | 17 | 4 | 4 | 9 | 21:26 | -5 | 16 | |
11 | 16 | 1 | 4 | 11 | 10:32 | -22 | 7 | |
12 | 16 | 1 | 4 | 11 | 9:32 | -23 | 7 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 5 | 8 | 20:23 | -3 | 23 | |
2 | 20 | 7 | 2 | 11 | 22:30 | -8 | 23 | |
3 | 20 | 6 | 4 | 10 | 28:30 | -2 | 22 | |
4 | 18 | 5 | 3 | 10 | 20:26 | -6 | 18 | |
5 | 19 | 2 | 4 | 13 | 14:40 | -26 | 10 | |
6 | 18 | 1 | 6 | 11 | 12:35 | -23 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Glentoran FC và Coleraine FC khi Glentoran FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Glentoran FC và Coleraine FC là 1-1. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 36 lần gặp nhau gần đây khi Glentoran FC chơi trên sân nhà, Glentoran FC đã thắng 11 trận, có 17 trận hòa trong khi Coleraine FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-46 nghiêng về phía Glentoran FC.
Trong 76 lần gặp nhau gần đây, Glentoran FC đã thắng 21 trận, có 31 trận hòa trong khi Coleraine FC thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 103-97 nghiêng về phía Coleraine FC.