Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Piast Gliwice vs Gornik Zabrze 26/07/2025

Ai sẽ thắng?

  • Piast Gliwice
  • Vẽ
  • Gornik Zabrze
Piast Gliwice PGL

Chi tiết trận đấu

Gornik Zabrze GOR

Phỏng đoán

3 / 10của trận đấu cuối cùng Piast Gliwice trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng Gornik Zabrze trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.15
Piast Gliwice PGL

Chi tiết trận đấu

Gornik Zabrze GOR
61 %
Sở hữu bóng
39 %
0 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (1)
5
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
0
12
Fouls
8
2
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt
14
6
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
0
14
Ném biên
32
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+1

10

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

16

9

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 47.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 19
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Piast Gliwice PGL

Số liệu thống kê H2H

Gornik Zabrze GOR
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 5
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 26/07/25 08:45
Piast Gliwice Piast Gliwice Gornik Zabrze Gornik Zabrze
0 1
TTG 17/05/25 11:30
Piast Gliwice Piast Gliwice Gornik Zabrze Gornik Zabrze
2 0
TTG 24/11/24 11:30
Gornik Zabrze Gornik Zabrze Piast Gliwice Piast Gliwice
1 0
TTG 10/02/24 11:30
Piast Gliwice Piast Gliwice Gornik Zabrze Gornik Zabrze
1 3
TTG 05/08/23 11:30
Gornik Zabrze Gornik Zabrze Piast Gliwice Piast Gliwice
0 0

Resultados mais recentes: Piast Gliwice

Resultados mais recentes: Gornik Zabrze

Piast Gliwice PGL

Bảng xếp hạng

Gornik Zabrze GOR
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 2 2 0 0 3:1 2 6
3 2 1 1 0 6:2 4 4
4 2 1 1 0 2:1 1 4
5 2 1 0 1 4:2 2 3
6 1 1 0 0 2:0 2 3
7 1 1 0 0 1:0 1 3
8 1 1 0 0 1:0 1 3
9 2 0 1 1 1:2 -1 1
10 2 0 1 1 2:6 -4 1
11 0 0 0 0 0:0 0 0
12 1 0 0 1 0:1 -1 0
13 1 0 0 1 0:1 -1 0
14 1 0 0 1 0:1 -1 0
15 1 0 0 1 0:2 -2 0
16 1 0 0 1 1:4 -3 0
17 1 0 0 1 0:4 -4 0
18 1 0 0 1 1:2 -1 -5
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:1 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 2:0 2 3
4 1 1 0 0 2:1 1 3
5 1 1 0 0 1:0 1 3
6 1 1 0 0 1:0 1 3
7 1 0 1 0 1:1 0 1
8 1 0 1 0 1:1 0 1
9 0 0 0 0 0:0 0 0
10 0 0 0 0 0:0 0 0
11 0 0 0 0 0:0 0 0
12 0 0 0 0 0:0 0 0
13 0 0 0 0 0:0 0 0
14 0 0 0 0 0:0 0 0
15 1 0 0 1 0:1 -1 0
16 1 0 0 1 0:1 -1 0
17 1 0 0 1 1:4 -3 0
18 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 1 0 1 4:2 2 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 1 0 0 1:0 1 3
5 1 0 1 0 1:1 0 1
6 1 0 1 0 1:1 0 1
7 0 0 0 0 0:0 0 0
8 0 0 0 0 0:0 0 0
9 0 0 0 0 0:0 0 0
10 0 0 0 0 0:0 0 0
11 0 0 0 0 0:0 0 0
12 0 0 0 0 0:0 0 0
13 0 0 0 0 0:0 0 0
14 1 0 0 1 1:2 -1 0
15 1 0 0 1 0:1 -1 0
16 1 0 0 1 0:1 -1 0
17 1 0 0 1 0:2 -2 0
18 1 0 0 1 1:5 -4 0

Sự kiện trận đấu

Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi GKS Piast Gliwice chơi trên sân nhà, GKS Piast Gliwice đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi KS Górnik Zabrze thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-12 nghiêng về phía GKS Piast Gliwice.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây, GKS Piast Gliwice đã thắng 11 trận, có 7 trận hòa trong khi KS Górnik Zabrze thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 30-29 nghiêng về phía GKS Piast Gliwice.

Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của GKS Piast Gliwice) và 1-0 (sân của KS Górnik Zabrze).

GKS Piast Gliwice đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Bảy 2025, 08:45
Trọng tài:
Kwiatkowski Tomasz, Ba Lan
Sân vận động:
Stadion Miejski W Gliwicach, Gliwice, Ba Lan
Dung tích:
10037