Đức (Nữ) vs Thụy Điển (Nữ) 17/07/2017
Last match Đức (Nữ) - Thụy Điển (Nữ) on 21/02/2023
-
17/07/17
14:45
|
Vòng 1
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
55
%
Sở hữu bóng
45
%
5 (6)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (4)
15
Tổng số mũi chích ngừa
7
4
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
5
4
Fouls
4
1
Thẻ vàng
0
4
Đá phạt
10
8
Đá phạt góc
6
6
Ngoại vi
0
43
Ném biên
24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 3
- 2
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
21/02/23
12:15
Đức (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
0
TTG
04/03/20
11:30
Đức (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


1
0
TTG
29/06/19
12:30
Đức (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


1
2
TTG
06/04/19
07:45
Thụy Điển (Nữ)
Đức (Nữ)


1
2
TTG
17/07/17
14:45
Đức (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
0
Resultados mais recentes: Đức (Nữ)
TTG
08/07/25
12:00
Đức (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


2
1
TTG
04/07/25
15:00
Đức (Nữ)
Ba Lan (Nữ)


2
0
TTG
03/06/25
14:30
Áo (Nữ)
Đức (Nữ)


0
6
TTG
30/05/25
14:30
Đức (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


4
0
TTG
08/04/25
11:45
Đức (Nữ)
Scotland (Nữ)


6
1
Resultados mais recentes: Thụy Điển (Nữ)
TTG
08/07/25
15:00
Ba Lan (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
3
TTG
04/07/25
12:00
Đan Mạch (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
1
TTG
26/06/25
12:00
Na Uy (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
2
TTG
03/06/25
13:30
Thụy Điển (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


6
1
TTG
30/05/25
12:20
Ý (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
- Playoffs