Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gangneung City vs Busan Transportation Corporation 12/10/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gangneung City GAN

Số liệu thống kê H2H

Busan Transportation Corporation BUS
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/06/25 04:00
Busan Transportation Corporation Busan Transportation Corporation Gangneung City Gangneung City
2 0
TTG 13/07/24 06:00
Gangneung City Gangneung City Busan Transportation Corporation Busan Transportation Corporation
2 1
TTG 31/03/24 01:00
Busan Transportation Corporation Busan Transportation Corporation Gangneung City Gangneung City
0 3
TTG 11/11/23 00:00
Gangneung City Gangneung City Busan Transportation Corporation Busan Transportation Corporation
2 3
TTG 16/06/23 06:00
Busan Transportation Corporation Busan Transportation Corporation Gangneung City Gangneung City
0 1

Resultados mais recentes: Gangneung City

Resultados mais recentes: Busan Transportation Corporation

Gangneung City GAN

Bảng xếp hạng

Busan Transportation Corporation BUS
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 33:16 17 39
2 17 12 3 2 32:15 17 39
3 17 11 4 2 29:13 16 37
4 18 9 4 5 34:22 12 31
5 16 9 2 5 20:17 3 29
6 17 7 4 6 16:15 1 25
7 16 7 3 6 20:21 -1 24
8 18 6 6 6 28:28 0 24
9 17 7 1 9 18:19 -1 22
10 17 6 3 8 16:20 -4 21
11 18 5 4 9 15:24 -9 19
12 17 5 4 8 14:16 -2 19
13 16 2 5 9 15:31 -16 11
14 17 2 3 12 13:27 -14 9
15 16 1 3 12 12:31 -19 6
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 10 5 4 1 21:15 6 19
2 9 5 3 1 14:5 9 18
3 9 5 2 2 11:7 4 17
4 8 5 2 1 14:9 5 17
5 8 5 1 2 12:8 4 16
6 8 4 2 2 10:6 4 14
7 8 4 0 4 10:9 1 12
8 11 3 2 6 10:15 -5 11
9 7 3 2 2 8:10 -2 11
10 7 3 2 2 15:9 6 11
11 8 2 2 4 6:8 -2 8
12 8 2 2 4 8:13 -5 8
13 9 2 1 6 7:13 -6 7
14 9 2 0 7 8:14 -6 6
15 8 1 1 6 5:15 -10 4
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 10 8 2 0 14:4 10 26
2 9 8 1 0 22:9 13 25
3 9 7 1 1 19:7 12 22
4 9 4 1 4 20:17 3 13
5 9 4 1 4 12:11 1 13
6 7 4 0 3 9:10 -1 12
7 9 3 3 3 8:11 -3 12
8 9 3 2 4 8:8 0 11
9 9 3 1 5 8:10 -2 10
10 6 3 1 2 6:5 1 10
11 9 2 3 4 4:7 -3 9
12 8 1 2 5 7:13 -6 5
13 8 0 3 5 5:13 -8 3
14 8 0 3 5 7:18 -11 3
15 8 0 2 6 7:16 -9 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười 2025, 01:00