Pháp (Nữ) vs Iceland (Nữ) 18/07/2017
Last match Iceland (Nữ) - Pháp (Nữ) on 03/06/2025
-
18/07/17
14:45
|
Vòng 1
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
55
%
Sở hữu bóng
45
%
4 (8)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
0 (2)
17
Tổng số mũi chích ngừa
2
5
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
14
1
Thẻ vàng
2
15
Đá phạt
9
8
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
1
34
Ném biên
20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 3
- 2
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
03/06/25
14:00
Iceland (Nữ)
Pháp (Nữ)


0
2
TTG
25/02/25
15:10
Pháp (Nữ)
Iceland (Nữ)


3
2
TTG
18/07/22
15:00
Iceland (Nữ)
Pháp (Nữ)


1
1
TTG
04/10/19
15:00
Pháp (Nữ)
Iceland (Nữ)


4
0
TTG
18/07/17
14:45
Pháp (Nữ)
Iceland (Nữ)


1
0
Resultados mais recentes: Pháp (Nữ)
TTG
27/06/25
15:10
Pháp (Nữ)
Brazil (Nữ)


3
2
TTG
20/06/25
15:10
Pháp (Nữ)
Bỉ (Nữ)


5
0
TTG
03/06/25
14:00
Iceland (Nữ)
Pháp (Nữ)


0
2
TTG
30/05/25
15:10
Pháp (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


4
0
TTG
08/04/25
13:00
Na Uy (Nữ)
Pháp (Nữ)


0
2
Resultados mais recentes: Iceland (Nữ)
TTG
02/07/25
12:00
Iceland (Nữ)
Phần Lan (Nữ)


0
1
TTG
27/06/25
13:00
Serbia (Nữ)
Iceland (Nữ)


1
3
TTG
03/06/25
14:00
Iceland (Nữ)
Pháp (Nữ)


0
2
TTG
30/05/25
14:00
Na Uy (Nữ)
Iceland (Nữ)


1
1
TTG
08/04/25
12:45
Iceland (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


3
3
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
- Playoffs