Zeleziarne Podbrezova vs Spartak Trnava 05/10/2024
Trận đấu tiếp theo Spartak Trnava - Zeleziarne Podbrezova on 17/05/2025
-
05/10/24
12:00
|
Vòng 10
-
- 0 : 4
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10của trận đấu cuối cùng Zeleziarne Podbrezova trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
4 / 10của trận đấu cuối cùng Spartak Trnava trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
30
9
Ghi bàn
Thừa nhận
19
9
- 3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 23.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.2'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 39
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
18
-
13
-
12
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 13
- 5
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Zeleziarne Podbrezova










Resultados mais recentes: Spartak Trnava










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 70:38 | 32 | 66 | |
2 | 30 | 15 | 9 | 6 | 53:36 | 17 | 54 | |
3 | 30 | 13 | 10 | 7 | 44:32 | 12 | 49 | |
4 | 30 | 11 | 12 | 7 | 46:34 | 12 | 45 | |
5 | 30 | 10 | 11 | 9 | 42:35 | 7 | 41 | |
6 | 30 | 8 | 13 | 9 | 38:38 | 0 | 37 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 9 | 10 | 11 | 41:49 | -8 | 37 |
|
![]() |
|
2 | 30 | 10 | 6 | 14 | 30:42 | -12 | 36 |
|
![]() |
|
3 | 30 | 9 | 8 | 13 | 33:42 | -9 | 35 |
|
![]() |
|
4 | 30 | 6 | 14 | 10 | 35:47 | -12 | 32 |
|
![]() |
|
5 | 30 | 8 | 6 | 16 | 32:49 | -17 | 30 |
|
![]() |
|
6 | 30 | 5 | 7 | 18 | 32:54 | -22 | 22 |
|
![]() |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 48:25 | 23 | 49 | |
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 42:20 | 22 | 45 | |
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 34:17 | 17 | 44 | |
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 32:22 | 10 | 32 | |
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 31:29 | 2 | 30 | |
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 31:25 | 6 | 29 | |
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | 28:34 | -6 | 27 | |
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | 24:38 | -14 | 22 | |
9 | 22 | 5 | 5 | 12 | 22:39 | -17 | 20 | |
10 | 22 | 3 | 11 | 8 | 22:35 | -13 | 20 | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | 21:35 | -14 | 19 | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | 22:38 | -16 | 17 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 31:20 | 11 | 31 | |
2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 27:19 | 8 | 31 | |
3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 25:18 | 7 | 25 | |
4 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25:18 | 7 | 22 | |
5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 23:17 | 6 | 21 | |
6 | 15 | 5 | 6 | 4 | 19:17 | 2 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 6 | 6 | 3 | 26:26 | 0 | 24 |
|
![]() |
|
2 | 15 | 6 | 4 | 5 | 13:11 | 2 | 22 |
|
![]() |
|
3 | 15 | 5 | 7 | 3 | 21:21 | 0 | 22 |
|
![]() |
|
4 | 15 | 6 | 3 | 6 | 17:22 | -5 | 21 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 4 | 4 | 7 | 15:19 | -4 | 16 |
|
![]() |
|
6 | 15 | 4 | 1 | 10 | 19:27 | -8 | 13 |
|
![]() |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 25:13 | 12 | 26 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 21:13 | 8 | 23 | |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 14:8 | 6 | 20 | |
4 | 11 | 4 | 5 | 2 | 18:11 | 7 | 17 | |
5 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:13 | 6 | 17 | |
6 | 11 | 4 | 5 | 2 | 16:16 | 0 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 16:13 | 3 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 12:17 | -5 | 15 | |
9 | 11 | 3 | 5 | 3 | 13:15 | -2 | 14 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 10:10 | 0 | 13 | |
11 | 11 | 4 | 1 | 6 | 17:19 | -2 | 13 | |
12 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:16 | -4 | 11 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 39:18 | 21 | 35 | |
2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 25:15 | 10 | 28 | |
3 | 15 | 6 | 5 | 4 | 26:17 | 9 | 23 | |
4 | 15 | 4 | 8 | 3 | 21:16 | 5 | 20 | |
5 | 15 | 5 | 4 | 6 | 17:17 | 0 | 19 | |
6 | 15 | 3 | 7 | 5 | 15:21 | -6 | 16 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 6 | 2 | 7 | 15:23 | -8 | 20 |
|
![]() |
|
2 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15:23 | -8 | 13 |
|
![]() |
|
3 | 15 | 3 | 4 | 8 | 20:31 | -11 | 13 |
|
![]() |
|
4 | 15 | 1 | 7 | 7 | 14:26 | -12 | 10 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 2 | 3 | 10 | 15:27 | -12 | 9 |
|
![]() |
|
6 | 15 | 1 | 6 | 8 | 13:27 | -14 | 9 |
|
![]() |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 27:12 | 15 | 26 | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 20:9 | 11 | 24 | |
3 | 11 | 5 | 4 | 2 | 17:7 | 10 | 19 | |
4 | 11 | 4 | 5 | 2 | 16:9 | 7 | 17 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:16 | -4 | 13 | |
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 13:14 | -1 | 12 | |
7 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:22 | -10 | 11 | |
8 | 11 | 2 | 4 | 5 | 12:18 | -6 | 10 | |
9 | 11 | 0 | 6 | 5 | 9:20 | -11 | 6 | |
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | 11:25 | -14 | 6 | |
11 | 11 | 1 | 2 | 8 | 10:22 | -12 | 5 | |
12 | 11 | 0 | 4 | 7 | 5:19 | -14 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Železiarne Podbrezová và FC Spartak Trnava khi FK Železiarne Podbrezová chơi trên sân nhà là 0-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Železiarne Podbrezová và FC Spartak Trnava là 0-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi FK Železiarne Podbrezová chơi trên sân nhà, FK Železiarne Podbrezová đã thắng 3 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-13 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.
Trong 27 lần gặp nhau gần đây, FK Železiarne Podbrezová đã thắng 5 trận, có 7 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 44-20 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.