Hebar Pazardzhik vs Ludogorets 1945 12/04/2025
-
12/04/25
10:00
|
Vòng 29
-
- :
- Hoãn lại
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hebar Pazardzhik trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
7 / 10 của trận đấu cuối cùng in Parva Liga kết thúc trong thất bại
6 / 6 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ludogorets 1945 không thua
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga không thua
1 - Thắng
2 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
6
19
Ghi bàn
Thừa nhận
15
7
- 0.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 35.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.3'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 25
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
16
-
14
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 16
- 4
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Hebar Pazardzhik










Resultados mais recentes: Ludogorets 1945










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 25 | 4 | 2 | 64:14 | 50 | 79 | |
2 | 31 | 19 | 6 | 6 | 56:26 | 30 | 63 | |
3 | 31 | 15 | 9 | 7 | 50:34 | 16 | 54 | |
4 | 31 | 14 | 11 | 6 | 41:27 | 14 | 53 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 14 | 8 | 9 | 41:27 | 14 | 50 | |
2 | 31 | 14 | 8 | 9 | 33:32 | 1 | 50 | |
3 | 31 | 14 | 6 | 11 | 39:39 | 0 | 48 | |
4 | 31 | 12 | 7 | 12 | 35:30 | 5 | 43 |
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 6 | 13 | 46:45 | 1 | 45 | |
2 | 32 | 9 | 10 | 13 | 39:45 | -6 | 37 | |
3 | 32 | 11 | 3 | 18 | 36:50 | -14 | 36 | |
4 | 32 | 9 | 7 | 16 | 33:50 | -17 | 34 | |
5 | 32 | 8 | 9 | 15 | 19:35 | -16 | 33 | |
6 | 32 | 7 | 8 | 17 | 28:43 | -15 | 29 | |
7 | 32 | 7 | 6 | 19 | 28:59 | -31 | 27 | |
8 | 32 | 3 | 8 | 21 | 26:58 | -32 | 17 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 2 | 0 | 33:3 | 30 | 44 | |
2 | 15 | 10 | 4 | 1 | 29:14 | 15 | 34 | |
3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:15 | 14 | 33 | |
4 | 15 | 6 | 8 | 1 | 21:10 | 11 | 26 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 22:17 | 5 | 29 | |
2 | 15 | 7 | 5 | 3 | 23:14 | 9 | 26 | |
3 | 16 | 7 | 5 | 4 | 19:19 | 0 | 26 | |
4 | 15 | 6 | 2 | 7 | 16:14 | 2 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 29:22 | 7 | 32 | |
2 | 15 | 5 | 4 | 6 | 10:12 | -2 | 19 | |
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 16:23 | -7 | 19 | |
4 | 16 | 5 | 4 | 7 | 18:25 | -7 | 19 | |
5 | 16 | 5 | 2 | 9 | 19:22 | -3 | 17 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 21:30 | -9 | 17 | |
7 | 16 | 3 | 4 | 9 | 13:22 | -9 | 13 | |
8 | 16 | 2 | 5 | 9 | 11:23 | -12 | 11 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 31:11 | 20 | 35 | |
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 27:11 | 16 | 30 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 20:17 | 3 | 27 | |
4 | 16 | 5 | 5 | 6 | 21:20 | 1 | 20 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 3 | 6 | 18:13 | 5 | 24 | |
2 | 15 | 7 | 3 | 5 | 14:13 | 1 | 24 | |
3 | 16 | 6 | 5 | 5 | 19:16 | 3 | 23 | |
4 | 15 | 5 | 4 | 6 | 17:22 | -5 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 4 | 8 | 4 | 18:15 | 3 | 20 | |
2 | 16 | 6 | 1 | 9 | 17:28 | -11 | 19 | |
3 | 16 | 4 | 4 | 8 | 15:21 | -6 | 16 | |
4 | 16 | 4 | 3 | 9 | 17:27 | -10 | 15 | |
5 | 17 | 3 | 5 | 9 | 9:23 | -14 | 14 | |
6 | 15 | 3 | 4 | 8 | 17:23 | -6 | 13 | |
7 | 16 | 2 | 2 | 12 | 10:34 | -24 | 8 | |
8 | 16 | 1 | 3 | 12 | 15:35 | -20 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Trong 7 lần gặp nhau gần đây, FK Hebar Pazardzhik đã thắng 0 trận, có 0 trận hòa trong khi PFC Ludogorets Razgrad thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-2 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.
Mùa trước PFC Ludogorets Razgrad thắng cả hai trận gặp FK Hebar Pazardzhik (3-1 trên sân nhà và 3-0 trên sân khách)
Bạn có biết rằng FK Hebar Pazardzhik ghi 40% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.
Bạn có biết rằng PFC Ludogorets Razgrad ghi 26% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?