Hebar Pazardzhik vs Lokomotiv Sofia 15/03/2025
Trận đấu tiếp theo Lokomotiv Sofia - Hebar Pazardzhik on 25/05/2025
-
15/03/25
06:30
|
Vòng 25
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hebar Pazardzhik trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
8 / 10 của trận đấu cuối cùng in Parva Liga kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Lokomotiv Sofia trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Parva Liga
0 - Thắng
1 - Rút thăm
9 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
6
23
Ghi bàn
Thừa nhận
14
19
- 0.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 2.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 29
- Bàn thắng
- 33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
16
-
14
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 11
- Thẻ vàng
- 11
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Hebar Pazardzhik










Resultados mais recentes: Lokomotiv Sofia










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 25 | 6 | 3 | 66:18 | 48 | 81 | |
2 | 34 | 21 | 7 | 6 | 62:27 | 35 | 70 | |
3 | 34 | 15 | 12 | 7 | 44:30 | 14 | 57 | |
4 | 34 | 15 | 11 | 8 | 52:39 | 13 | 56 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 17 | 8 | 9 | 52:27 | 25 | 59 | |
2 | 34 | 16 | 8 | 10 | 42:37 | 5 | 56 | |
3 | 34 | 14 | 6 | 14 | 42:49 | -7 | 48 | |
4 | 34 | 13 | 7 | 14 | 37:40 | -3 | 46 |
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 14 | 7 | 14 | 48:48 | 0 | 49 | |
2 | 35 | 13 | 3 | 19 | 40:53 | -13 | 42 | |
3 | 35 | 10 | 11 | 14 | 42:47 | -5 | 41 | |
4 | 35 | 11 | 8 | 16 | 38:51 | -13 | 41 | |
5 | 35 | 9 | 8 | 18 | 35:47 | -12 | 35 | |
6 | 35 | 8 | 9 | 18 | 19:41 | -22 | 33 | |
7 | 35 | 9 | 6 | 20 | 32:63 | -31 | 33 | |
8 | 35 | 3 | 9 | 23 | 27:61 | -34 | 18 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 3 | 0 | 34:4 | 30 | 45 | |
2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 31:15 | 16 | 36 | |
3 | 17 | 10 | 5 | 2 | 30:18 | 12 | 35 | |
4 | 17 | 7 | 9 | 1 | 24:11 | 13 | 30 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 5 | 3 | 31:14 | 17 | 32 | |
2 | 17 | 9 | 2 | 6 | 23:19 | 4 | 29 | |
3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 22:21 | 1 | 29 | |
4 | 17 | 6 | 2 | 9 | 16:23 | -7 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 3 | 5 | 29:22 | 7 | 33 | |
2 | 18 | 7 | 4 | 7 | 21:24 | -3 | 25 | |
3 | 18 | 7 | 2 | 9 | 23:23 | 0 | 23 | |
4 | 17 | 6 | 4 | 7 | 19:25 | -6 | 22 | |
5 | 18 | 6 | 3 | 9 | 23:30 | -7 | 21 | |
6 | 17 | 5 | 4 | 8 | 10:17 | -7 | 19 | |
7 | 17 | 3 | 4 | 10 | 14:25 | -11 | 13 | |
8 | 17 | 2 | 5 | 10 | 12:25 | -13 | 11 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 3 | 3 | 32:14 | 18 | 36 | |
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:12 | 19 | 34 | |
3 | 17 | 8 | 3 | 6 | 20:19 | 1 | 27 | |
4 | 17 | 5 | 6 | 6 | 22:21 | 1 | 21 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 8 | 3 | 6 | 20:16 | 4 | 27 | |
2 | 17 | 8 | 3 | 6 | 21:13 | 8 | 27 | |
3 | 17 | 7 | 5 | 5 | 21:17 | 4 | 26 | |
4 | 17 | 5 | 4 | 8 | 19:30 | -11 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 6 | 4 | 8 | 21:22 | -1 | 22 | |
2 | 17 | 4 | 8 | 5 | 19:17 | 2 | 20 | |
3 | 17 | 6 | 1 | 10 | 17:30 | -13 | 19 | |
4 | 17 | 4 | 4 | 9 | 17:27 | -10 | 16 | |
5 | 17 | 4 | 4 | 9 | 19:26 | -7 | 16 | |
6 | 18 | 3 | 5 | 10 | 9:24 | -15 | 14 | |
7 | 18 | 3 | 2 | 13 | 13:38 | -25 | 11 | |
8 | 18 | 1 | 4 | 13 | 15:36 | -21 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Trong 10 lần gặp nhau gần đây, FK Hebar Pazardzhik đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Lokomotiv 1929 Sofia thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 17-12 nghiêng về phía FK Hebar Pazardzhik.
Trận thắng gần đây nhất của FK Hebar Pazardzhik trước FC Lokomotiv 1929 Sofia trên sân nhà là ở năm 2020.
Kết quả mùa giải trước: 0-1 (sân của FK Hebar Pazardzhik) và 0-1 (sân của FC Lokomotiv 1929 Sofia).
FK Hebar Pazardzhik đã có 4 trận thua liên tiếp ở Parva Liga.