Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dynamo Moscow vs Khimki 08/12/2024

Dynamo Moscow DMO

Chi tiết trận đấu

Khimki KHI

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Dynamo Moscow không vẽ

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng Anh không vẽ

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Khimki không vẽ

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng Anh không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12
Dynamo Moscow DMO

Chi tiết trận đấu

Khimki KHI
56 %
Sở hữu bóng
44 %
10 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (2)
19
Tổng số mũi chích ngừa
5
2
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
6
4
Fouls
8
0
Thẻ vàng
4
10
Đá phạt
6
6
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
2
11
Ném biên
8
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+9

24

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

15

20

  • 2.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 23.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.6'
  • 3.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 39
  • Bàn thắng
  • 35

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dynamo Moscow DMO

Số liệu thống kê H2H

Khimki KHI
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 18
  • Ghi bàn
  • 5
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 08/12/24 05:00
Dynamo Moscow Dynamo Moscow Khimki Khimki
4 1
TTG 27/10/24 08:30
Khimki Khimki Dynamo Moscow Dynamo Moscow
3 4
TTG 06/05/23 06:00
Khimki Khimki Dynamo Moscow Dynamo Moscow
0 1
TTG 29/10/22 06:00
Dynamo Moscow Dynamo Moscow Khimki Khimki
6 1
TTG 26/02/22 05:00
Khimki Khimki Dynamo Moscow Dynamo Moscow
0 3

Resultados mais recentes: Dynamo Moscow

Resultados mais recentes: Khimki

Dynamo Moscow DMO

Bảng xếp hạng

Khimki KHI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 19 7 3 56:23 33 64
Dynamo Moscow
2 28 18 6 4 54:18 36 60
3 28 16 7 5 43:19 24 55
4 28 15 8 5 59:31 28 53
5 28 15 6 7 49:25 24 51
6 28 14 7 7 45:38 7 49
7 29 12 6 11 38:43 -5 42
Orenburg
8 28 10 8 10 40:41 -1 38
9 28 10 5 13 37:49 -12 35
10 28 8 6 14 35:48 -13 30
11 29 6 11 12 35:51 -16 29
Spartak Moscow
12 29 7 6 16 27:52 -25 27
CSKA Moskva
13 28 6 9 13 25:33 -8 27
14 28 4 12 12 26:44 -18 24
15 29 4 7 18 26:52 -26 19
Rubin Kazan
16 29 2 11 16 13:41 -28 17
Krylia Sovetov
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 3 1 28:8 20 33
Dynamo Moscow
2 14 10 2 2 35:13 22 32
3 14 9 3 2 27:10 17 30
4 14 9 3 2 24:16 8 30
5 14 9 2 3 30:12 18 29
6 14 8 2 4 18:17 1 26
Orenburg
7 14 7 3 4 23:11 12 24
8 14 5 5 4 22:17 5 20
9 14 6 1 7 21:26 -5 19
10 15 4 7 4 21:22 -1 19
11 14 5 2 7 19:21 -2 17
12 15 4 4 7 16:26 -10 16
13 14 4 4 6 18:15 3 16
14 14 3 7 4 15:21 -6 16
15 15 3 5 7 18:23 -5 14
16 14 1 8 5 4:11 -7 11
Krylia Sovetov
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 9 4 1 20:8 12 31
2 15 9 4 2 28:15 13 31
3 14 9 3 2 27:8 19 30
4 14 6 4 4 19:13 6 22
5 14 5 6 3 24:18 6 21
6 14 5 4 5 21:22 -1 19
7 14 5 3 6 18:24 -6 18
8 15 4 4 7 20:26 -6 16
9 14 4 4 6 16:23 -7 16
10 14 3 4 7 16:27 -11 13
11 14 3 2 9 11:26 -15 11
CSKA Moskva
12 14 2 5 7 7:18 -11 11
13 14 2 4 8 14:29 -15 10
Spartak Moscow
14 14 1 5 8 11:23 -12 8
15 15 1 3 11 9:30 -21 6
16 14 1 2 11 8:29 -21 5
Rubin Kazan

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Dinamo Moscow và FK Khimki là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi FK Dinamo Moscow chơi trên sân nhà, FK Dinamo Moscow đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi FK Khimki thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-8 nghiêng về phía FK Dinamo Moscow.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây, FK Dinamo Moscow đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Khimki thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 31-16 nghiêng về phía FK Dinamo Moscow.

Bạn có biết rằng FK Dinamo Moscow ghi 18% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười Hai 2024, 05:00
Trọng tài:
Shadyhanov Pavel, Nga
Sân vận động:
Vtb Arena, Moscow, Nga
Dung tích:
26319