USC Landhaus (Phụ nữ) vs First Vienna (Women) 11/05/2025
-
11/05/25
13:45
|
Vòng 23
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Phỏng đoán
8 / 10 of last matches USC Landhaus (Phụ nữ) in all competitions scored at least %1% goal
8 / 10 of last matches in Bundesliga, Nữ scored at least %1% goal
8 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
6 / 10 of last matches First Vienna (Women) in all competitions scored at least %1% goal
6 / 10 of last matches in Bundesliga, Nữ scored at least %1% goal
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
24
6
Ghi bàn
Thừa nhận
12
23
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.3
- 30.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.9'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 30
- Bàn thắng
- 35
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: USC Landhaus (Phụ nữ)










Resultados mais recentes: First Vienna (Women)










- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 11:2 | 9 | 55 | |||
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 8:4 | 4 | 45 |
|
![]() |
|
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 38 | |||
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1:13 | -12 | 33 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Qualification Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 34 |
|
![]() |
|
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:3 | 2 | 27 |
|
![]() |
|
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3:1 | 2 | 23 |
|
![]() |
|
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2:5 | -3 | 21 |
|
![]() |
|
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 12:3 | 9 | 19 |
|
![]() |
|
6 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2:16 | -14 | 14 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 6 | |||
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |||
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
|
![]() |
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:9 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 4 | |||
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 4 |
|
![]() |
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 3 | |||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |