Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Bohemians 1905 Praha 22/09/2024

Trận đấu tiếp theo Slovan Liberec - Bohemians 1905 Praha on 10/05/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Praha BOH

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Slovan Liberec trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Giải đấu Liga kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Bohemians 1905 Praha trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải đấu Liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.20
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Praha BOH
3
Thẻ vàng
2
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+7

16

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

18

11

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 25
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Bohemians 1905 Praha BOH
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 04/05/25 09:30
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slovan Liberec Slovan Liberec
4 1
TTG 23/02/25 07:00
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slovan Liberec Slovan Liberec
0 0
TTG 22/09/24 12:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
2 2
TTG 13/12/23 12:00
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slovan Liberec Slovan Liberec
0 0
TTG 06/08/23 09:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
0 1

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Praha

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Bohemians 1905 Praha BOH
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
Slavia Prague
5 30 15 6 9 47:25 22 51
Sigma Olomouc II
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
Bohemians 1905 Praha
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
Slovan Liberec
11 30 9 7 14 40:40 0 34
Dukla Prague
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
1. Slovacko
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
Teplice
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
Pardubice
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 27 3 2 70:14 56 84
2 32 21 5 6 64:32 32 68
3 32 20 5 7 53:28 25 65
4 32 19 5 8 57:38 19 62
5 32 17 6 9 52:27 25 57
6 32 12 8 12 46:46 0 44
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 11 7 14 43:41 2 40
2 32 9 8 15 34:45 -11 35
3 32 8 10 14 26:51 -25 34
4 32 6 10 16 27:49 -22 28
5 32 4 7 21 22:52 -30 19
6 32 0 6 26 15:80 -65 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
Sigma Olomouc II
5 15 9 3 3 29:9 20 30
Sigma Olomouc II
6 15 6 5 4 23:16 7 23
Bohemians 1905 Praha
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
1. Slovacko
11 15 5 4 6 20:17 3 19
Dukla Prague
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
Dukla Prague
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
Teplice
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 16 0 0 39:7 32 48
2 16 12 2 2 37:15 22 38
3 17 12 2 3 31:13 18 38
4 16 10 2 4 31:21 10 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 16 7 2 7 26:28 -2 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 2 7 22:23 -1 23
2 17 5 8 4 12:19 -7 23
3 16 6 4 6 21:17 4 22
4 16 4 4 8 16:22 -6 16
5 15 3 4 8 12:18 -6 13
6 16 0 4 12 7:35 -28 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
Slavia Prague
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
Viktoria Plzen
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
Slovan Liberec
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
Pardubice
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
Dynamo Ceske Budejovice
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
Teplice
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
Pardubice
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 31:7 24 36
2 16 9 3 4 27:17 10 30
3 16 9 3 4 26:17 9 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 17 8 3 6 23:18 5 27
6 16 5 6 5 20:18 2 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 3 8 22:24 -2 18
2 16 2 6 8 12:22 -10 12
3 16 2 6 8 11:27 -16 12
4 15 3 2 10 14:32 -18 11
5 17 1 3 13 10:34 -24 6
6 16 0 2 14 8:45 -37 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và Bohemians Prague 1905 khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và Bohemians Prague 1905 là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 8 trận, có 7 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-20 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 13 trận, có 14 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-42 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Chín 2024, 12:30
Trọng tài:
Szikszay Ladislav, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
9900