Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shakhtar Donetsk vs Inter 28/09/2021

Last match Inter - Shakhtar Donetsk on 24/11/2021

Shakhtar Donetsk SHA

Chi tiết trận đấu

Inter INT
Shakhtar Donetsk SHA

Phỏng đoán

Inter INT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 5%
    1
  • 85%
    x
  • 10%
    2
  • Shakhtar Donetsk SHA

    Chi tiết trận đấu

    Inter INT
    59 %
    Sở hữu bóng
    41 %
    2 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (6)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    4
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    2
    17
    Fouls
    18
    0
    Thẻ vàng
    1
    20
    Đá phạt
    17
    2
    Đá phạt góc
    5
    0
    Ngoại vi
    2
    16
    Ném biên
    12

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Shakhtar Donetsk SHA

    Số liệu thống kê H2H

    Inter INT
    • 0thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 0
    • Ghi bàn
    • 7
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 24/11/21 12:45
    Inter Inter Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
    2 0
    TTG 28/09/21 12:45
    Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Inter Inter
    0 0
    TTG 09/12/20 15:00
    Inter Inter Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
    0 0
    TTG 27/10/20 13:55
    Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Inter Inter
    0 0
    TTG 17/08/20 15:00
    Inter Inter Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
    5 0

    Resultados mais recentes: Shakhtar Donetsk

    Resultados mais recentes: Inter

    Shakhtar Donetsk SHA

    Bảng xếp hạng

    Inter INT
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 0 2 18:10 8 12
    2 6 3 2 1 13:8 5 11
    3 6 2 1 3 15:14 1 7
    4 6 1 1 4 6:20 -14 4
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 6 0 0 17:6 11 18
    2 6 2 1 3 7:8 -1 7
    3 6 1 2 3 4:11 -7 5
    4 6 1 1 4 6:9 -3 4
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 6 6 0 0 20:5 15 18
    2 6 3 0 3 14:12 2 9
    3 6 3 0 3 10:11 -1 9
    4 6 0 0 6 3:19 -16 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 14:3 11 15
    2 6 3 1 2 8:5 3 10
    3 6 2 1 3 7:11 -4 7
    4 6 0 2 4 2:12 -10 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 6 0 0 22:3 19 18
    2 6 2 2 2 7:9 -2 8
    3 6 2 1 3 2:9 -7 7
    4 6 0 1 5 1:11 -10 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 11:8 3 11
    2 6 3 1 2 12:9 3 10
    3 6 1 3 2 12:13 -1 6
    4 6 1 2 3 7:12 -5 5
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 7:4 3 11
    2 6 3 1 2 8:6 2 10
    3 6 1 3 2 5:5 0 6
    4 6 1 2 3 5:10 -5 5
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 10:6 4 15
    2 6 4 1 1 13:4 9 13
    3 6 1 2 3 10:10 0 5
    4 6 0 1 5 1:14 -13 1
    • Playoffs
    • UEFA Europa League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:3 6 9
    2 3 3 0 0 12:5 7 9
    3 3 1 1 1 5:5 0 4
    4 3 0 1 2 2:11 -9 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 1 0 2 3:8 -5 3
    3 3 0 1 2 3:5 -2 1
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:2 8 9
    2 3 2 0 1 8:6 2 6
    3 3 2 0 1 7:3 4 6
    4 3 0 0 3 3:8 -5 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 5:3 2 6
    2 3 2 0 1 5:2 3 6
    3 3 1 0 2 3:6 -3 3
    4 3 0 2 1 1:6 -5 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 13:2 11 9
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    3 3 1 1 1 1:3 -2 4
    4 3 0 1 2 1:3 -2 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 1 1 1 5:5 0 4
    4 3 1 1 1 6:8 -2 4
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 6:2 4 9
    2 3 1 2 0 1:0 1 5
    3 3 1 1 1 4:3 1 4
    4 3 1 1 1 4:5 -1 4
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:0 9 9
    2 3 3 0 0 6:2 4 9
    3 3 1 1 1 7:4 3 4
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 0 2 6:5 1 3
    2 3 1 0 2 10:9 1 3
    3 3 1 0 2 4:9 -5 3
    4 3 0 2 1 4:5 -1 2
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:4 6 9
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    3 3 1 0 2 3:4 -1 3
    4 3 0 2 1 1:3 -2 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:3 7 9
    2 3 1 0 2 6:6 0 3
    3 3 1 0 2 3:8 -5 3
    4 3 0 0 3 0:11 -11 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:0 9 9
    2 3 1 1 1 3:3 0 4
    3 3 1 1 1 4:5 -1 4
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 1 0 2 1:6 -5 3
    3 3 0 2 1 2:5 -3 2
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 8:5 3 6
    2 3 1 1 1 5:4 1 4
    3 3 0 2 1 7:8 -1 2
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:4 2 6
    2 3 0 2 1 1:2 -1 2
    3 3 0 1 2 2:4 -2 1
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:4 0 6
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 0 1 2 3:6 -3 1
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    Average number of goals in meetings between FC Shakhtar Donetsk and Inter Milan is 1.8.

    Inter Milan đã bất bại 5 trận liên tiếp trên sân khách.

    When FC Shakhtar Donetsk is down 0-1 home, they win 0% of their matches.

    FC Shakhtar Donetsk wins 46% of halftimes, Inter Milan wins 35%.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    4 Thưởng
    BetAnything 600 USD Thưởng
    5 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    HelloMillions for $9.99 Thưởng
    7 Thưởng
    Jackpota for $19.99 Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Chín 2021, 12:45
    Trọng tài:
    Kovacs Istvan, România
    Sân vận động:
    Olimpiysky National Sports Complex, Kiev, Ukraina
    Dung tích:
    70050