Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shakhtar Donetsk vs Rukh Vinnyky 01/12/2024

Trận đấu tiếp theo Rukh Vinnyky - Shakhtar Donetsk on 24/05/2025

Shakhtar Donetsk SHA

Chi tiết trận đấu

Rukh Vinnyky RUL

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Shakhtar Donetsk trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Rukh Vinnyky không thua

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

4.10
Shakhtar Donetsk SHA

Chi tiết trận đấu

Rukh Vinnyky RUL
1
Thẻ vàng
3
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 6

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+14

23

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

5

6

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.5
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 81.8'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.1
  • 32
  • Bàn thắng
  • 11

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Shakhtar Donetsk SHA

Số liệu thống kê H2H

Rukh Vinnyky RUL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 3
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/12/24 11:00
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky
1 1
TTG 07/04/24 11:00
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky
3 1
TTG 23/09/23 12:00
Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
1 1
TTG 19/03/23 09:00
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky
2 0
TTG 02/09/22 10:00
Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
0 1

Resultados mais recentes: Shakhtar Donetsk

Resultados mais recentes: Rukh Vinnyky

Shakhtar Donetsk SHA

Bảng xếp hạng

Rukh Vinnyky RUL
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 27 20 7 0 59:17 42 67
2 27 19 6 2 42:19 23 63
3 27 17 6 4 64:24 40 57
4 27 11 10 6 36:27 9 43
5 27 12 7 8 38:30 8 43
6 26 11 7 8 28:24 4 40
7 27 11 3 13 31:37 -6 36
8 27 9 8 10 31:38 -7 35
9 27 8 10 9 27:25 2 34
10 27 6 11 10 23:23 0 29
11 27 7 7 13 18:42 -24 28
12 27 7 7 13 24:36 -12 28
13 27 6 7 14 22:35 -13 25
14 26 6 5 15 16:32 -16 23
15 27 4 8 15 17:41 -24 20
16 27 5 3 19 17:43 -26 18
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 14 11 3 0 30:9 21 36
2 14 11 3 0 27:8 19 36
3 15 10 3 2 41:15 26 33
4 13 8 3 2 24:8 16 27
5 13 5 6 2 18:11 7 21
6 13 7 0 6 17:17 0 21
7 14 5 5 4 21:19 2 20
8 12 5 3 4 16:13 3 18
9 14 5 3 6 15:16 -1 18
10 13 3 5 5 13:11 2 14
11 13 3 5 5 9:19 -10 14
12 13 4 1 8 8:17 -9 13
13 14 3 3 8 10:19 -9 12
14 14 3 3 8 10:19 -9 12
15 14 1 8 5 6:10 -4 11
16 12 3 2 7 5:12 -7 11
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 29:8 21 31
2 13 8 3 2 15:11 4 27
3 12 7 3 2 23:9 14 24
4 14 6 4 4 12:11 1 22
5 14 6 4 4 18:16 2 22
6 14 5 5 4 14:14 0 20
7 13 5 3 5 17:13 4 18
8 14 4 4 6 14:22 -8 16
9 13 4 3 6 10:19 -9 15
10 14 4 3 7 14:20 -6 15
11 14 4 2 8 9:23 -14 14
12 13 3 4 6 12:16 -4 13
13 12 3 2 7 6:13 -7 11
14 13 2 4 7 9:20 -11 10
15 15 1 6 8 12:29 -17 9
16 14 1 2 11 9:26 -17 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Shakhtar Donetsk và FC Rukh Lviv khi FC Shakhtar Donetsk chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Shakhtar Donetsk và FC Rukh Lviv là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 7 lần gặp nhau gần đây, FC Shakhtar Donetsk đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Rukh Lviv thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 12-3 nghiêng về phía FC Shakhtar Donetsk.

Kết quả mùa giải trước: 3-1 (sân của FC Shakhtar Donetsk) và 1-1 (sân của FC Rukh Lviv).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2024, 11:00
Trọng tài:
Kopievskiy Viktor, Ukraina
Sân vận động:
Olimpiysky National Sports Complex, Kiev, Ukraina
Dung tích:
70050