Lahti vs Honka 28/01/2023
Last match Lahti - Honka on 07/08/2023
-
28/01/23
09:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 of last matches Honka in all competitions scored at least %1% goal
4 / 7 of last matches in Liigacup scored at least %1% goal
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 12
- 7
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Lahti










Resultados mais recentes: Honka










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 14:7 | 7 | 12 | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 10 | |
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 10:9 | 1 | 7 | |
4 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6:9 | -3 | 5 | |
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 3:6 | -3 | 5 | |
6 | 5 | 0 | 2 | 3 | 1:7 | -6 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 2 | 3 | 0 | 6:4 | 2 | 9 | |
2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6:6 | 0 | 7 | |
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 7 | |
4 | 5 | 1 | 3 | 1 | 6:6 | 0 | 6 | |
5 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7:8 | -1 | 6 | |
6 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:3 | 1 | 5 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12:2 | 10 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 7 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 3 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 | |
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:2 | -1 | 2 | |
6 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:3 | 2 | 7 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 3 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 | |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1:1 | 0 | 2 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:6 | -1 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 3 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:5 | -3 | 3 | |
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:7 | -4 | 2 | |
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:4 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:3 | 2 | 7 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 | |
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0:1 | -1 | 2 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Lahti và FC Honka khi FC Lahti chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Lahti và FC Honka là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi FC Lahti chơi trên sân nhà, FC Lahti đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Honka thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-22 nghiêng về phía FC Honka.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây, FC Lahti đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Honka thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-46 nghiêng về phía FC Honka.