Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Dinamo București vs Arges Pitesti 29/05/2023

Trận đấu tiếp theo Arges Pitesti - Đội bóng Dinamo București on 25/10/2025

Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

Arges Pitesti ARG

Phỏng đoán

6 / 10 of last matches in all competitions Đội bóng Dinamo București played with a score of %zero_zero%

3 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in all competitions Arges Pitesti played with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in Superliga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

7.19
Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

Arges Pitesti ARG
57 %
Sở hữu bóng
43 %
7 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (7)
10
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
1
17
Fouls
20
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
5
20
Đá phạt
17
2
Đá phạt góc
7
17
Ném biên
19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Dinamo București DIN

Số liệu thống kê H2H

Arges Pitesti ARG
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 9
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 03/06/23 14:00
Arges Pitesti Arges Pitesti Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
4 2
TTG 29/05/23 13:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București Arges Pitesti Arges Pitesti
6 1
TTG 22/01/22 10:00
Arges Pitesti Arges Pitesti Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
0 0
TTG 21/01/22 13:00
Arges Pitesti Arges Pitesti Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
2 1
TTG 26/10/21 14:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București Arges Pitesti Arges Pitesti
1 2

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

Resultados mais recentes: Arges Pitesti

Đội bóng Dinamo București DIN

Bảng xếp hạng

Arges Pitesti ARG
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 6 3 1 22:13 9 53
2 10 5 2 3 15:15 0 46
3 10 2 4 4 11:14 -3 42
4 10 3 4 3 15:14 1 40
5 10 3 3 4 17:20 -3 38
6 10 2 2 6 10:14 -4 29
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 9 4 4 1 13:7 6 36
2 9 4 5 0 17:11 6 34
3 9 5 1 3 9:9 0 34
4 9 5 1 3 12:9 3 33
5 9 4 3 2 10:5 5 31
6 9 4 3 2 10:7 3 31
7 9 3 3 3 10:9 1 26
8 9 3 1 5 10:11 -1 24
9 9 2 1 6 7:12 -5 23
10 9 0 0 9 1:19 -18 11
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 19 7 4 54:28 26 64
2 30 20 3 7 54:28 26 63
3 30 17 6 7 51:35 16 57
4 30 16 6 8 37:27 10 54
5 30 15 7 8 40:26 14 52
6 30 11 9 10 47:30 17 42
7 30 11 7 12 34:33 1 40
8 30 11 3 16 28:44 -16 36
9 30 8 10 12 28:32 -4 34
10 30 8 10 12 25:37 -12 34
11 30 11 8 11 30:29 1 32
12 30 7 11 12 32:42 -10 32
13 30 7 11 12 29:44 -15 32
14 30 6 9 15 29:41 -12 27
15 30 6 9 15 21:41 -20 27
16 30 4 10 16 23:45 -22 22
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 16:7 9 15
2 5 3 1 1 8:8 0 10
3 5 2 2 1 7:5 2 8
4 5 1 3 1 7:7 0 6
5 5 1 2 2 6:6 0 5
6 5 1 1 3 6:7 -1 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 7:1 6 11
2 5 3 1 1 9:5 4 10
3 5 2 3 0 7:4 3 9
4 5 3 0 2 8:6 2 9
5 5 3 0 2 4:3 1 9
6 4 2 1 1 6:4 2 7
7 4 2 1 1 4:3 1 7
8 4 1 2 1 4:4 0 5
9 4 1 1 2 6:7 -1 4
10 4 0 0 4 0:7 -7 0
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 2 1 32:9 23 38
2 15 11 2 2 24:12 12 35
3 15 11 0 4 29:12 17 33
4 15 10 3 2 27:12 15 33
5 15 8 5 2 30:18 12 29
6 15 8 2 5 20:13 7 26
7 15 6 6 3 16:11 5 24
8 15 6 4 5 27:13 14 22
9 15 6 3 6 18:14 4 21
10 15 6 3 6 17:18 -1 21
11 15 4 7 4 19:15 4 19
12 15 5 4 6 13:11 2 19
13 15 5 4 6 20:20 0 19
14 15 3 8 4 17:20 -3 17
15 15 4 4 7 12:19 -7 16
16 15 2 6 7 8:16 -8 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 2 2 1 9:8 1 8
2 5 2 1 2 7:7 0 7
3 5 1 3 1 6:6 0 6
4 5 1 1 3 4:7 -3 4
5 5 1 1 3 4:7 -3 4
6 5 1 1 3 10:15 -5 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 6:3 3 10
2 4 2 2 0 10:7 3 8
3 4 2 1 1 4:3 1 7
4 4 2 1 1 5:6 -1 7
5 4 1 3 0 4:2 2 6
6 5 1 2 2 6:6 0 5
7 4 1 1 2 3:4 -1 4
8 5 1 0 4 4:7 -3 3
9 5 1 0 4 1:5 -4 3
10 5 0 0 5 1:12 -11 0
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 9 3 3 25:16 9 30
2 15 9 1 5 21:17 4 28
3 15 7 5 3 22:19 3 26
4 15 5 5 5 20:17 3 20
5 15 5 5 5 12:15 -3 20
6 15 5 4 6 13:14 -1 19
7 15 5 4 6 13:15 -2 19
8 15 3 6 6 15:21 -6 15
9 15 4 3 8 15:22 -7 15
10 15 5 0 10 11:26 -15 15
11 15 3 5 7 14:20 -6 14
12 15 3 4 8 10:29 -19 13
13 15 2 5 8 9:22 -13 11
14 15 2 4 9 15:29 -14 10
15 15 2 4 9 9:26 -17 10
16 15 1 5 9 9:21 -12 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và ACS Champions FC Arges khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và ACS Champions FC Arges là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 2 trận, có 0 trận hòa trong khi ACS Champions FC Arges thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 9-7 nghiêng về phía ACS Champions FC Arges.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 6 trận, có 0 trận hòa trong khi ACS Champions FC Arges thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 19-17 nghiêng về phía ACS Champions FC Arges.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Năm 2023, 13:00
Trọng tài:
Fesnic Horatiu, România
Sân vận động:
Dinamo Stadium, Bucharest, România
Dung tích:
15400