FC CSKA 1948 Sofia vs Hebar Pazardzhik 07/05/2025
-
07/05/25
10:00
|
Vòng 33
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất FC CSKA 1948 Sofia trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Parva Liga có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Hebar Pazardzhik trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Parva Liga có ít hơn 3 bàn thắng
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
11
18
Ghi bàn
Thừa nhận
9
19
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 29
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
16
-
14
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 6
- 4
- Thẻ vàng
- 3
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: FC CSKA 1948 Sofia










Resultados mais recentes: Hebar Pazardzhik










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 25 | 5 | 2 | 65:15 | 50 | 80 | |
2 | 32 | 19 | 7 | 6 | 57:27 | 30 | 64 | |
3 | 32 | 15 | 10 | 7 | 51:35 | 16 | 55 | |
4 | 32 | 14 | 12 | 6 | 42:28 | 14 | 54 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 15 | 8 | 9 | 44:27 | 17 | 53 |
|
![]() |
|
2 | 32 | 15 | 8 | 9 | 36:34 | 2 | 53 | |||
3 | 32 | 14 | 6 | 12 | 41:42 | -1 | 48 | |||
4 | 32 | 12 | 7 | 13 | 35:33 | 2 | 43 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 3 | 0 | 34:4 | 30 | 45 | |
2 | 15 | 10 | 4 | 1 | 29:14 | 15 | 34 | |
3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:15 | 14 | 33 | |
4 | 16 | 6 | 9 | 1 | 22:11 | 11 | 27 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 22:17 | 5 | 29 | |||
2 | 17 | 8 | 5 | 4 | 22:21 | 1 | 29 | |||
3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 23:14 | 9 | 26 |
|
![]() |
|
4 | 16 | 6 | 2 | 8 | 16:17 | -1 | 20 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 31:11 | 20 | 35 | |
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 28:12 | 16 | 31 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 20:17 | 3 | 27 | |
4 | 17 | 5 | 6 | 6 | 22:21 | 1 | 21 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 8 | 3 | 6 | 21:13 | 8 | 27 |
|
![]() |
|
2 | 15 | 7 | 3 | 5 | 14:13 | 1 | 24 | |||
3 | 16 | 6 | 5 | 5 | 19:16 | 3 | 23 | |||
4 | 16 | 5 | 4 | 7 | 19:25 | -6 | 19 |