Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Barcelona (Nữ) vs Real Madrid (Nữ) 23/03/2025

Barcelona (Nữ) BAR

Chi tiết trận đấu

Real Madrid (Nữ) RMA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:3

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Barcelona (Nữ) in Giải vô địch nữ Primera Division kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Real Madrid (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch nữ Primera Division kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2
Barcelona (Nữ) BAR

Chi tiết trận đấu

Real Madrid (Nữ) RMA
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

10 - Thắng

0 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+35

41

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

23

16

  • 4.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 19.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.8'
  • 4.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 47
  • Bàn thắng
  • 39

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Barcelona (Nữ) BAR

Số liệu thống kê H2H

Real Madrid (Nữ) RMA
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 18
  • Ghi bàn
  • 4
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/03/25 06:00
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
1 3
TTG 12/03/25 13:00
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
3 1
TTG 06/03/25 12:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ)
0 5
TTG 26/01/25 05:00
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
5 0
TTG 16/11/24 13:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ)
0 4

Resultados mais recentes: Barcelona (Nữ)

Resultados mais recentes: Real Madrid (Nữ)

Barcelona (Nữ) BAR

Bảng xếp hạng

Real Madrid (Nữ) RMA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 27 0 2 122:16 106 81
Athletic Bilbao (Nữ)
2 29 24 3 2 85:26 59 75
Valencia CF (Nữ)
3 29 15 10 4 44:23 21 55
FC Levante Las Planas (Nữ)
4 29 16 3 10 40:26 14 51
Barcelona (Nữ)
5 29 14 3 12 42:44 -2 45
Levante (Nữ)
6 29 12 5 12 39:41 -2 41
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
7 29 10 9 10 36:35 1 39
Real Sociedad (Nữ)
8 29 10 6 13 31:44 -13 36
Eibar (Nữ)
9 29 9 8 12 21:40 -19 35
Sevilla (Nữ)
10 29 8 6 15 33:59 -26 30
RC Deportivo de La Coruña
11 29 6 11 12 23:48 -25 29
Real Betis (Nữ)
12 29 6 10 13 24:40 -16 28
Atletico Madrid (Nữ)
13 29 7 7 15 29:45 -16 28
Granada CF (Nữ)
14 29 6 9 14 24:44 -20 27
Madrid (Nữ)
15 29 6 5 18 22:61 -39 23
Espanyol (Phụ nữ)
16 29 5 7 17 22:45 -23 22
Real Madrid (Nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Ba 2025, 06:00